Đáp ứng mọi nhu cầu in ấn, scan và copy của văn phòng, giúp tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư.
In tới 24 trang/phút cho cả in đen trắng và in màu, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng.
Chế độ in đơn sắc tự động khi hết mực màu, hộp mực nhỏ gọn, bộ lật giấy tự động và chế độ tiết kiệm mực giúp giảm thiểu chi phí vận hành.
Kết nối mạng Gigabit Ethernet, USB 2.0 và in từ USB giúp dễ dàng chia sẻ và in ấn từ nhiều nguồn khác nhau.
Độ phân giải 600 x 600 dpi đảm bảo bản in rõ ràng, sắc nét, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.
Công suất in lên đến 120.000 trang/tháng, đáp ứng nhu cầu in ấn lớn của doanh nghiệp.
Phương pháp in | Laser Single Pass |
---|---|
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Chức năng tất cả trong một | In, Scan, Copy |
Thời gian in trang đầu tiên | 16 giây (trắng/ đen), 16 giây (màu) |
Thời gian khởi động máy in | 37 giây |
Công suất in | 120.000 trang mỗi tháng |
Giao tiếp | USB host, Gigabit Ethernet, USB 2.0 loại B |
Giao thức in qua mạng | LPR, FTP, IPP, Port9100, WSD, NetWare Remote Printer, NDS PrintServer, Bindery PrintServer, AppleTalk |
Giao thức quản lý mạng | SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, Ping, SLP, WSD, LLTD, SMTP, LLMNR, POP3 |
Loại Scan | Scan phẳng |
Tốc độ Scan | 0.7 ms/ row (trắng/ đen); 1.4 ms/ row (màu) |
Phạm vi Scan | 215.9 x 500 mm |
Độ phân giải Scan | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải Copy | 600 x 600 dpi |
Thời gian copy trang đầu tiên | 11 giây (trắng/ đen), 16 giây (màu) |
Zoom | 25%-400% |
Định dạng khổ giấy | A4, A5, A6, B5, C6 (phong bì), DL (phong bì), No.1 (phong bì), 10 x 15 cm, LT, HLT, LGL, GLG, GLT, EXE, F4, MON, User defined |
Chức năng | In 2 mặt |
Trọng lượng giấy | 60 g/m² - 210 g/m² |
Nạp tài liệu tự động | 35 trang |
Khay giấy ngõ ra | 150 tờ |
Khay giấy | 250 tờ chuẩn, 850 tờ tối đa |
Số lượng khay giấy | 1 khay |
Bộ vi xử lý | 800MHz |
Bộ nhớ | 256MB/ 768MB tối đa |
Ngôn ngữ in | XPS (tùy chọn), Genine PostScript 3™, PDF 1.7 (tùy chọn), PCL6, PCL5c |
Màn hình hiển thị LCD trắng/ đen | 128 ký tự x 64 dòng |
Nguồn điện | 220 – 240VAC |
Công suất tiêu thụ | 1.100W (Max), 500W (In), 140W (Ready), 34W (Sleep) |
Kích thước | 447 x 558 x 490 mm |
Trọng lượng | 27.7 kg |