Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định và sạch, loại bỏ hoàn toàn các nhiễu điện, bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố như sụt áp, tăng áp, và mất điện đột ngột.
Dễ dàng tích hợp vào tủ rack, giúp tiết kiệm không gian và quản lý hệ thống một cách hiệu quả.
Đủ sức cung cấp nguồn điện dự phòng cho nhiều thiết bị quan trọng cùng lúc, đảm bảo hoạt động liên tục trong thời gian mất điện.
Thiết bị của bạn sẽ không bị gián đoạn hoạt động khi có sự cố về điện.
Dễ dàng theo dõi và quản lý trạng thái UPS thông qua phần mềm trên máy tính.
Hỗ trợ các giao thức NMC, Modbus, Relay, giúp tích hợp UPS vào hệ thống quản lý tập trung.
Đủ thời gian để bạn lưu trữ dữ liệu và tắt thiết bị an toàn khi mất điện.
Rated Power | --- |
---|---|
Nominal Power Capacity | 1KVA / 0.9KW |
Input | |
Voltage Range | (110-300)VAC |
Frequency Range | 40Hz ~ 70Hz |
Power Factor | 0.98 |
Battery and Charger | Type: Maintenance – free Sealed Lead-acid UPS Batteries Rated battery Voltage: 24V Number of Internal Battery: 2PCS Recharge current: 1A |
Output | |
Nominal Voltage | 220*(1 ± 2%)VAC |
Frequency Range | |
Line mode | Same with main |
Battery mode | 50Hz ± 0.05Hz |
Power Factor | 0.9@30ºC and 0.8@40ºC |
Overload Capability | 105% ~ 150% for 47 sec – 25 sec. 150% ~ 200% for 25 sec – 300 mili sec. > 200% for 200 mili sec (0.8PF) |
Output Connections | IEC C13 * 6 pcs |
Transfer time | |
Utility Power Failure | 0 ms |
Battery Mode Inverter Mode | 0 ms |
Inverter Mode Bypass Mode | < 4 ms |
Backup Time | 80% load, 0.8PF> 4.5 minutes |
LED Indicators | |
Status | Load level / Battery capacity, UPS working mode |
Alarm | Battery Discharge Battery full: 1 buzzing/4s; Battery empty: 1 buzzing/1s UPS Alarm: Buzzing continue |
Auto restart | Auto restart while mains recover |
Communications Interface | USB: monitoring Optional parts: NMC Card, Modbus Card, Relay Card |
Environment | |
Operating temperature | 0 ~ 40ºC |
Operating Humidity | < 95% |
Dimension | |
UPS | 11kg |
Dimensions (W x Dx H) | 438*420*87 mm |