Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định, sạch và không gián đoạn, bảo vệ thiết bị khỏi mọi sự cố điện lưới.
UPS có thể hoạt động ổn định với dải điện áp đầu vào từ 100VAC đến 300VAC, phù hợp với nhiều điều kiện điện lưới khác nhau.
Nguồn điện ra dạng sóng sine thật, tương thích với mọi loại thiết bị điện, kể cả những thiết bị nhạy cảm nhất.
Với khả năng lưu điện lên đến 21 phút với 50% tải, UPS cho phép bạn có đủ thời gian để lưu dữ liệu và tắt thiết bị an toàn khi mất điện.
Bảo vệ thiết bị khỏi các xung điện áp cao do sét gây ra.
Màn hình LCD hiển thị trạng thái hoạt động của UPS, dung lượng tải, dung lượng ắc quy và các cảnh báo.
Có khe cắm mở rộng để kết nối các card giao tiếp như AS400, CMC, NMC, giúp quản lý và giám sát UPS từ xa.
NGUỒN VÀO | |
---|---|
Điện áp danh định | 220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp | 100 ~ 300 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất | 0,99 |
NGUỒN RA | |
Công suất | 2 KVA / 1,8 KW |
Điện áp | 220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật (true sin wave) |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất | >91% (>97% - ECO Mode) |
Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
Cấp điện ngõ ra | IEC 10A * 4 |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
ẮC QUY | |
Loại ắc quy | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | > 3,5 phút |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LCD hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng: AS400 Card, CMC Card, NMC Card (Đặt hàng theo yêu cầu khách hàng). |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 40 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
Dẫn điện - Phát xạ | En 55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 190 x 399 x 330 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 17,0 |