Dễ dàng lắp đặt trong tủ rack tiêu chuẩn, tối ưu hóa không gian cho các trung tâm dữ liệu và phòng máy.
Lựa chọn dung lượng ắc quy phù hợp với nhu cầu sử dụng, đảm bảo thời gian lưu điện tối ưu.
Tích hợp card quản lý (mua kèm) cho phép giám sát và điều khiển UPS từ xa thông qua mạng.
Cho phép khởi động UPS khi không có điện lưới, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục.
UPS tự động khởi động lại khi có điện lưới trở lại, giảm thiểu thời gian gián đoạn.
Phần mềm trực quan, dễ sử dụng giúp giám sát và quản lý UPS một cách hiệu quả.
Model | Rack 1KS |
---|---|
Capacity | 1kVA |
Input | |
Input Voltage Range | 110-300Vac |
Frequency Range | 40-70Hz |
Input Power Factor | up to 0.98 |
Output | |
Nominal Output Voltage | 220*(1±2%)Vac |
Frequency Range | Sync with line of ±4Hz (Line mode) 50±0.05Hz (Battery mode) |
Output Power Factor | 0.9@30°C and 0.8@40°C; |
Overload capacity | 105%~150%, 47s~25s |
Outlet | IEC C13*6 pcs |
Battery and charger | |
Rated Battery Voltage | 36V |
Type | Maintenance-free Sealed Lead-acid UPS Batteries |
Recharge Current | 6A |
Transfer Time | |
Battery Mode Inverter Mode | 0ms |
Inverter Mode Bypass Mode | 4ms (typical) |
Backup time (80% load, 0.8PF) | depends on customer configuration |
Indicator | |
LED | Load, battery capacity, UPS working mode |
Alarm | |
Battery Discharge | Battery full: 1 buzzing/4s; Battery empty: 1 buzzing/1s |
UPS Alarm | Buzzing continue |
Interface | |
USB | Monitoring |
Optional Parts | NMC Card, Modbus Card, Relay Card |
General | |
Temperature | 0-40°C |
Humidity | 0-95%, non-condensing |
UPS Weight | 7.2kg |
Battery Pack (EBM) | 20kg |
UPS Dimension (W*D*H) | 438*420*87 mm |
Battery Pack (EBM) Dimension | 438*420*87 mm |