Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
wifi_access_point_ubiquiti_unifi_uapiwhd.jpg

Wifi Access Point UBIQUITI UniFi UAP-IW-HD

Producer:

Unifi

Điểm truy cập dual-band 802.11ac Wave 2 với tốc độ băng thông tổng hợp trên 2 Gbps, có thể cắm vào bất kỳ ổ cắm tường không phải AC nào.

Wifi Access Point UBIQUITI UniFi UAP-IW-HD là một giải pháp mạng mạnh mẽ, được thiết kế để cung cấp kết nối Wi-Fi tốc độ cao và ổn định cho các môi trường mật độ cao như văn phòng, khách sạn và trường học. Với công nghệ 802.11ac Wave 2, UAP-IW-HD mang đến hiệu suất vượt trội và khả năng mở rộng linh hoạt, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các thiết bị kết nối.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất Wi-Fi vượt trội

Với chuẩn 802.11ac Wave 2, UAP-IW-HD cung cấp tốc độ băng thông tổng hợp lên đến 2 Gbps, đảm bảo trải nghiệm Wi-Fi mượt mà cho mọi người dùng.

Kết nối đồng thời nhiều thiết bị

UAP-IW-HD có thể kết nối đồng thời hơn 200 thiết bị, phù hợp cho các môi trường có mật độ người dùng cao.

Phạm vi phủ sóng rộng

Với phạm vi phủ sóng lên đến 90m², UAP-IW-HD đảm bảo kết nối Wi-Fi ổn định trong toàn bộ khu vực.

Cấp nguồn PoE tiện lợi

UAP-IW-HD hỗ trợ cấp nguồn qua PoE/PoE+, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu chi phí.

Cổng GbE linh hoạt

UAP-IW-HD có 4 cổng GbE, trong đó có 1 cổng PoE đầu ra, cho phép kết nối các thiết bị có dây khác.

Thiết kế gắn tường thẩm mỹ

Với thiết kế nhỏ gọn và gắn tường, UAP-IW-HD dễ dàng hòa nhập vào mọi không gian nội thất.

Đặc tính kỹ thuật

Mechanical
Dimensions139.7 x 86.7 x 25.8 mm
Weight210g
Hardware
Networking interface(5) GbE RJ45 ports
Management interfaceEthernet
PoE interface(1) PoE/PoE+ in (1) PoE out
Power methodPoE/PoE+
Power supplyUniFi PoE switch
PoE out48V pass-through (Pins 1, 2+; 3, 6-)
Supported voltage range44-7V DC
Max. power consumption11W (Excluding PoE output)
Max. PoE wattage per port by PSE23W
Max. TX power2.4 GHz: 23 dBm 5 GHz: 26 dBm
MIMO2.4 GHz: 2 x 2 5 GHz: 4 x 4
Throughput rate2.4 GHz: 300 Mbps 5 GHz: 1733 Mbps
Antenna gain2.4 GHz: 1.8 dBi 5 GHz: 6 dBi
ButtonFactory reset
Mounting1-Gang electrical wall box (Not included)
Operating temperature-10 to 60° C (14 to 140° F)
Operating humidity5 to 95% noncondensing
CertificationsCE, FCC, IC, cULus
Software
WiFi standards802.11 a/b/g/n/r/k/v/ac/ac-wave2
Wireless securityWEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF
BSSIDUp to 8 per radio
VLAN802.1Q
Advanced QoSPer-user rate limiting
Guest traffic isolationSupported
Power saveSupported
Beam-formingSupported
WMMVoice, video, best effort, and background
Concurrent clients200+
Supported Data Rates (Mbps)
802.11a6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 -MCS15, HT 20/40)
802.11ac6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) 58 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 160)

Similar products