Không chỉ là một chiếc máy in, HP LaserJet Pro MFP 4103FDN còn tích hợp các chức năng copy, scan và fax, giúp bạn giải quyết mọi công việc văn phòng một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Với tốc độ in lên đến 40 trang/phút, chiếc máy in này giúp bạn hoàn thành công việc trong thời gian ngắn nhất, tăng năng suất làm việc.
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi đảm bảo bản in luôn rõ ràng, sắc nét, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.
Hỗ trợ các ứng dụng HP Smart App, Apple AirPrint™ và Mopria™ Certified, cho phép bạn in ấn trực tiếp từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng một cách dễ dàng.
Máy in được trang bị đầy đủ các cổng kết nối như Hi-Speed USB 2.0, rear host USB, Front USB port và Gigabit Ethernet, giúp bạn dễ dàng kết nối với máy tính và mạng nội bộ.
Với công suất in tối đa lên đến 80,000 trang/tháng, HP LaserJet Pro MFP 4103FDN đáp ứng tốt nhu cầu in ấn của các văn phòng, doanh nghiệp vừa và lớn.
Chức năng | In, copy, scan, fax |
---|---|
Tốc độ in (A4) | Lên đến 40 trang/phút |
Thời gian in trang đầu tiên (A4, sẵn sàng) | Nhanh khoảng 6.3 giây |
Độ phân giải in (tốt nhất) | Fine Lines (1200 x 1200 dpi) |
Bộ vi xử lý | 1200 MHz |
Bộ nhớ | 512 MB |
In 2 mặt | Tự động (mặc định) |
Công suất in hàng tháng (khổ A4) | Lên đến 80,000 trang |
Số lượng trang in khuyến nghị hàng tháng | 750 đến 4,000 |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5e, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, Native Office, PWG Raster |
Kết nối tiêu chuẩn | 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE) |
Khả năng in di động | HP Smart App; Apple AirPrint™; Mopria™ Certified |
Màn hình | Màn hình cảm ứng màu trực quan 2.7' (6.86 cm) (CGD) |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | Khay 1: 100 tờ; Khay 2: 250 tờ; ADF: 50 tờ |
Khay giấy ra tiêu chuẩn | 150 tờ |
Loại máy quét | Flatbed, ADF |
Độ phân giải quét nâng cao | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ quét (A4) | Lên đến 29 ppm/46 ipm (đen trắng), lên đến 20 ppm/34 ipm (màu) |
Tốc độ copy (đen, chất lượng bình thường, A4) | Lên đến 40 cpm |
Độ phân giải copy (văn bản đen) | Lên đến 600 x 600 dpi |
Fax | Có |
Tốc độ truyền fax | 33.6 kbps (tối đa); 14.4 kbps (mặc định) |
Bộ nhớ fax | Lên đến 400 trang |
Kích thước tối thiểu (W x D x H) | 420 x 390 x 323 mm |
Trọng lượng | 12.6 kg |