HP LaserJet MFP M236SDW tích hợp các chức năng in, sao chụp và quét tài liệu, giúp bạn tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư cho nhiều thiết bị khác nhau.
Với kết nối Wi-Fi tích hợp, bạn có thể dễ dàng in ấn từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay mà không cần dây cáp rườm rà.
Tính năng in 2 mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn.
Với tốc độ in lên đến 29 trang/phút, bạn có thể hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Độ phân giải in lên đến 600 x 600 dpi đảm bảo chất lượng in ấn sắc nét và rõ ràng.
Dễ dàng quản lý và điều khiển máy in từ xa thông qua ứng dụng HP Smart trên điện thoại thông minh.
Khay nạp giấy tự động 40 trang giúp bạn dễ dàng sao chụp và quét nhiều trang tài liệu liên tục.
Model | M236SDW |
---|---|
Functions | Print, copy, scan |
In | |
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ in đen trắng (thông thường) | 29 ppm |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: 7s |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | 20,000 pages |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 200 to 2,000 |
Print quality black (best) | Up to 600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | PCLmS, URF, PWG |
Display | 1.6” Icon LCD |
Processor speed | 500 MHz |
Automatic paper sensor | Yes |
Kết nối | |
Khả năng in di động | Apple AirPrint™ HP Smart App Mopria™ Certified Wi-Fi® Direct Printing |
Không dây | 1 built-in Wi-Fi 802.11b/g/n |
Kết nối tiêu chuẩn | 1 Hi-Speed USB 2.0 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX 1 Dual-band (2.4/5.0GHz) Wireless 802.11b/g/n with Bluetooth® Low Energy |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Microsoft® Internet Explorer. Apple® macOS v10.14 Mojave, macOS v10.15 Catalina, macOS v11 Big Sur 2 GB HD Internet required USB |
Xử lý giấy | |
Paper handling input, standard | 150-sheet input tray |
Paper handling output, standard | 100-sheet output tray |
Maximum output capacity (sheets) | Up to 100 sheets |
Duplex printing | Auto-duplex |
Media sizes supported | A4, A5, A6, B5 (JIS) |
Media types | Paper (laser, plain, rough, vellum), Envelopes, Labels, Cardstock, Postcard |
Scan | |
Scanner type | Flatbed, ADF |
Scan file format | JPEG, TIF, PDF, BMP, PNG |
Tốc độ quét (Normal, A4) | Up to 19 ppm (b&w), up to 10 ppm (color) |
Độ phân giải scan, Optical | Up to 600 dpi |
Automatic document feeder capacity | Standard, 40 sheets |
Scan input modes | HP Smart App and user applications via Twai |
Copy | |
Tốc độ sao chụp (thông thường) | Đen trắng: Up to 29 cpm |
Copy resolution (black text) | Up to 600 x 600 dpi |
Copy reduce / enlarge settings | 25 to 400% |
Copies, maximum | Up to 99 copies |
Chung | |
Nguồn điện | 220 to 240 VAC |
Công suất tiêu thụ | 453W (active printing), 3.3W (ready), 0.6W (sleep), 0.6W (Auto Off/Wake on LAN, enabled at shipment), 0.04W (Auto-off/Manual-on), 0.04 (Manual Off) |
Môi trường hoạt động | 15 to 32.5ºC, 30 to 70% RH |
Kích thước | 418 x 308 x 294.4 mm |
Trọng lượng | 9.5kg |