Máy in HP Color LaserJet Pro M255nw mang đến những bản in màu sống động, rực rỡ với độ phân giải lên đến 600 x 600 dpi, giúp tài liệu của bạn trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng.
Với tốc độ in lên đến 21 trang/phút cho cả in đen trắng và in màu, M255nw giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, không phải chờ đợi lâu.
Dễ dàng in ấn từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay thông qua kết nối Wi-Fi, HP ePrint, Apple AirPrint, Mopria và các ứng dụng di động khác.
In trực tiếp từ thiết bị di động của bạn thông qua các ứng dụng HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Wireless Direct Printing, Google Cloud Print 2.0 và Mobile Apps.
Khay giấy đầu vào 250 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần thường xuyên nạp giấy, tiết kiệm thời gian và công sức.
Với kích thước nhỏ gọn, M255nw dễ dàng đặt ở bất kỳ vị trí nào trong văn phòng hoặc gia đình mà không chiếm nhiều diện tích.
Model | M255nw |
---|---|
Tốc độ in đen trắng | 21 ppm |
Tốc độ in màu | 21 ppm |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: As fast as 10.5 sec Màu: As fast as 12.2 sec |
Print quality black (best) | Up to 600 x 600 dpi |
Print quality color (best) | Up to 600 x 600 dpi |
Print Resolution Technologies | ImageRET 3600 |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Up to 40,000 pages |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 150 to 2500 |
Print technology | Laser |
Processor speed | 800 MHz |
Print languages | HP PCL6, HP PCL5c, HP postscript level 3 emulation, PWG raster, PDF, PCLm, PCLm-S, URF |
Display | 2-line graphical LCD display |
Kết nối | Hi-Speed USB 2.0 port built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port 802.11n 2.4/5GHz wireless |
Paper handling input, standard | 250-sheet input tray |
Paper handling output, standard | 100-sheet output bin |
Maximum output capacity (sheets) | Up to 100 sheets (10 mm stack height) |
Media types | Paper (bond, brochure, colored, glossy, heavy, letterhead, light, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock |
Nguồn điện | 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz) |
Điện năng tiêu thụ | 337 watts (active printing), 7.2 watts (ready), 0.8 watt (sleep), 0.6 watt (Manual-Off), 0.05 (Auto Off/Manual On), 0.6 watt (Auto Off/Wake on LAN) |
Nhiệt độ hoạt động | 10 to 32.5°C |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 392 x 385.8 x 247.5 mm |
Trọng lượng | 13.8kg |