Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
16port_101001000basetx_industrial_dinrail_poe_switch_wintop_ytcm63202gf18gt16poe.jpg

16-port 10/100/1000BaseT-(X) Industrial DIN-Rail PoE Switch WINTOP YT-CM6320-2GF18GT-16POE

Producer:

WINTOP

16-port 10/100/1000BaseT-(X) Industrial DIN-Rail PoE Switch WINTOP YT-CM6320-2GF18GT-16POE - Hỗ trợ 2 cổng cáp quang Gigabit, 2 cổng cáp đồng RJ45 Gigabit và 16 cổng cáp đồng RJ45 Gigabit hỗ trợ PoE.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng mạnh mẽ, ổn định và linh hoạt cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt? Switch công nghiệp WINTOP YT-CM6320-2GF18GT-16POE chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với thiết kế chuẩn công nghiệp, khả năng cấp nguồn PoE trên 16 cổng và nhiều tính năng quản lý mạng tiên tiến, sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu kết nối và vận hành trong các ứng dụng công nghiệp.

Tính năng nổi bật

Kết nối tốc độ cao và linh hoạt

Switch cung cấp 2 cổng quang Gigabit, 2 cổng đồng RJ45 Gigabit và 16 cổng đồng RJ45 Gigabit hỗ trợ PoE, cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị với tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng.

Cấp nguồn PoE tiện lợi

16 cổng RJ45 Gigabit hỗ trợ PoE giúp đơn giản hóa việc triển khai các thiết bị như camera IP, điểm truy cập không dây và điện thoại VoIP, tiết kiệm chi phí lắp đặt và quản lý cáp.

Thiết kế công nghiệp bền bỉ

Vỏ kim loại đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP30 chống bụi và va đập, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Dải điện áp hoạt động rộng

Hỗ trợ dải điện áp AC220V, phù hợp với nhiều môi trường điện áp khác nhau.

Khả năng chống nhiễu điện từ

Đáp ứng các tiêu chuẩn EMC, chống sét lan truyền, tĩnh điện, xung và đột biến, bảo vệ thiết bị khỏi các tác động từ môi trường.

Quản lý mạng thông minh

Hỗ trợ cấu hình nhanh các chức năng mạng qua giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện WEB, giúp người dùng dễ dàng quản lý và giám sát hệ thống mạng.

Tính năng Ring và bảo vệ mạng vòng

Hỗ trợ cấu hình Ring (thời gian chuyển mạch <20ms) và bảo vệ mạng vòng STP/RSTP, đảm bảo tính liên tục và ổn định của mạng.

Quản lý mạng SNMP

Hỗ trợ quản lý mạng SNMP V1/V2c/V3 và nền tảng quản lý mạng tích hợp WTNMS, giúp quản trị viên dễ dàng theo dõi và điều khiển hệ thống mạng.

Thông số kỹ thuật

Applicable standardsIEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3ab 1000BaseTX IEEE 802.3z 1000BaseFX IEEE 802.3af/802.3at POE IEEE 802.3x flow control IEEE 802.1D STP IEEE 802.1w RSTP IEEE 802.1p Cos IEEE 802.1Q VLAN
ProtocolsIGMP Snooping, GMRP, GVRP, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, SNTP, RMON, HTTP, SSH, Telnet, Syslog, LLDP, EtherNet/IP, Modbus/TCP MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9
Switching featuresQos queue: 8 VLAN-ID: 1-4094 Back plane bandwidth: 40Gbps List of MAC addresses: 8K Message buffer size: 4 Mb
PortSerial port: RS-232 (port type: RJ45 slot) Gigabit fiber port: 1000 Mbps (port type: SFP slot) Gigabit copper port: 10/100/1000 Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported. LED indicator: PWR, Link/ACT, RUN, POE
Power source requirementInput voltage: AC220V Input current Up to 200 mA
Physical propertiesEnclosure: Metal IP30-rated protection Size: 440 mm*300 mm*44 mm Weight: 4380 g Mounting method: Rack-mounted
Environmental restrictionsWorking temperature: -20 ~ 75°C (-4 ~ 167°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Standards and certificationEMI: FCC Part 15/CISPR22 (EN55022): Class A EMS: IEC61000-4-2 (ESD) level 3, IEC 61000-4-3 (RS) level 3, IEC61000-4-4(EFT) level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) level 4, IEC 61000-4-6 (CS) level 3Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32
MTBF (mean time between failures)Time: 500,000 h

Similar products