Switch cung cấp 2 cổng quang Gigabit, 2 cổng đồng RJ45 Gigabit và 16 cổng đồng RJ45 Gigabit hỗ trợ PoE, cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị với tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
16 cổng RJ45 Gigabit hỗ trợ PoE giúp đơn giản hóa việc triển khai các thiết bị như camera IP, điểm truy cập không dây và điện thoại VoIP, tiết kiệm chi phí lắp đặt và quản lý cáp.
Vỏ kim loại đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP30 chống bụi và va đập, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Hỗ trợ dải điện áp AC220V, phù hợp với nhiều môi trường điện áp khác nhau.
Đáp ứng các tiêu chuẩn EMC, chống sét lan truyền, tĩnh điện, xung và đột biến, bảo vệ thiết bị khỏi các tác động từ môi trường.
Hỗ trợ cấu hình nhanh các chức năng mạng qua giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện WEB, giúp người dùng dễ dàng quản lý và giám sát hệ thống mạng.
Hỗ trợ cấu hình Ring (thời gian chuyển mạch <20ms) và bảo vệ mạng vòng STP/RSTP, đảm bảo tính liên tục và ổn định của mạng.
Hỗ trợ quản lý mạng SNMP V1/V2c/V3 và nền tảng quản lý mạng tích hợp WTNMS, giúp quản trị viên dễ dàng theo dõi và điều khiển hệ thống mạng.
Applicable standards | IEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3ab 1000BaseTX IEEE 802.3z 1000BaseFX IEEE 802.3af/802.3at POE IEEE 802.3x flow control IEEE 802.1D STP IEEE 802.1w RSTP IEEE 802.1p Cos IEEE 802.1Q VLAN |
---|---|
Protocols | IGMP Snooping, GMRP, GVRP, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, SNTP, RMON, HTTP, SSH, Telnet, Syslog, LLDP, EtherNet/IP, Modbus/TCP MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Switching features | Qos queue: 8 VLAN-ID: 1-4094 Back plane bandwidth: 40Gbps List of MAC addresses: 8K Message buffer size: 4 Mb |
Port | Serial port: RS-232 (port type: RJ45 slot) Gigabit fiber port: 1000 Mbps (port type: SFP slot) Gigabit copper port: 10/100/1000 Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported. LED indicator: PWR, Link/ACT, RUN, POE |
Power source requirement | Input voltage: AC220V Input current Up to 200 mA |
Physical properties | Enclosure: Metal IP30-rated protection Size: 440 mm*300 mm*44 mm Weight: 4380 g Mounting method: Rack-mounted |
Environmental restrictions | Working temperature: -20 ~ 75°C (-4 ~ 167°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and certification | EMI: FCC Part 15/CISPR22 (EN55022): Class A EMS: IEC61000-4-2 (ESD) level 3, IEC 61000-4-3 (RS) level 3, IEC61000-4-4(EFT) level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) level 4, IEC 61000-4-6 (CS) level 3Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500,000 h |