Trang bị 8 cổng đồng Gigabit và 4 cổng quang Gigabit, WINTOP YT-RS6312-4GF8GT đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định, đáp ứng nhu cầu băng thông lớn trong các ứng dụng công nghiệp.
Với thiết kế không quạt, vỏ nhôm chống sốc chuẩn IP40 và khả năng hoạt động trong dải nhiệt độ rộng từ -40 đến 85°C, switch này có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất.
Hỗ trợ nguồn điện dự phòng kép với dải điện áp rộng từ 9-48 VDC, đảm bảo hệ thống mạng luôn hoạt động liên tục, không bị gián đoạn do sự cố về nguồn điện.
Giao diện WEB trực quan, công tắc quay để cấu hình nhanh và khả năng khôi phục cài đặt gốc bằng một nút bấm giúp bạn dễ dàng cấu hình và quản lý switch một cách hiệu quả.
Hỗ trợ bảo vệ vòng STP/RSTP giúp ngăn ngừa các sự cố do vòng lặp mạng gây ra. Nền tảng quản lý mạng SNMP V1/V2c cho phép bạn quản lý và giám sát switch từ xa một cách dễ dàng.
Applicable standards | IEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3z 1000BaseFX and 1000BaseT IEEE 802.3x flow control IEEE 802.1d-2004 STP protocol IEEE 802.1w RSTP protocol IEEE 802.1p Qos IEEE 802.1q VLAN IGMP Snooping, SNMPv1/v2c HTTP, DHCP Client |
---|---|
Switching feature | Qos queue: 8 VLAN-ID: 1-4094 Back plane bandwidth: 24Gbps List of MAC addresses: 8K Message buffer size: 4.1Mbit |
Port | Fiber port: 1000 Mbps Copper port: 10/100/1000 Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported. LED indicator: P1, P2, RUN, L/A |
Power source requirement | Input voltage: DC 9~48 V (redundancy) Full-load power consumption: 11W Input current: Maximum DC current, 1A |
Physical properties | Enclosure: Aluminum enclosure, IP40-rated protection Size: 142 × 116 × 51 mm Weight: 850 g Mounting method: Guide rail type |
Environmental restrictions | Working temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and certification | EMS: IEC61000-4-2(ESD) level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) level 4, IEC61000-4-5(Surge) level 4 Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500000 h |