Trải nghiệm tốc độ truyền tải dữ liệu vượt trội với 8 cổng Gigabit PoE và 2 cổng Uplink (1 cáp quang, 1 cáp đồng). Dễ dàng kết nối các thiết bị như camera IP, bộ điều khiển, cảm biến... mà không lo nghẽn mạng.
Đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu chi phí với 8 cổng PoE, cho phép cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị PoE qua cáp mạng. Không cần ổ cắm điện riêng biệt, tiết kiệm không gian và dễ dàng quản lý.
Tăng cường bảo mật và hiệu suất mạng với khả năng phân chia VLAN chỉ bằng một nút bấm. Dễ dàng cô lập các nhóm thiết bị khác nhau, ngăn chặn truy cập trái phép và giảm tải cho mạng.
Vỏ nhôm chuẩn IP40 chống va đập, chống bụi và chống nhiễu điện từ (EMC cấp 4). Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40°C đến 85°C, đảm bảo switch hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.
Đảm bảo hệ thống mạng hoạt động liên tục với nguồn điện dự phòng kép DC 48~57V. Khi một nguồn điện gặp sự cố, switch sẽ tự động chuyển sang nguồn điện dự phòng, tránh gián đoạn kết nối.
Dễ dàng lắp đặt switch trên ray DIN trong tủ điện công nghiệp. Tiết kiệm không gian và đảm bảo tính thẩm mỹ cho hệ thống.
Applicable standards | IEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3z 1000BaseFX, IEEE 802.3ab 1000BaseT IEEE 802.3af/802.3at POE |
---|---|
Switching feature | Backplane bandwidth: 20 Gbps List of MAC addresses: 4K |
Port | Fiber port: 1000 Mbps (port type: LC) Copper port: 10/100/1000 Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported, 8 Gigabit copper ports Support POE power supply LED indicator: P1, P2, L/A, POE |
Power source requirement | Input voltage: DC 48~57 V (redundancy) Full-load power consumption: 7W (excluding POE) |
Physical properties | Enclosure: Aluminum enclosure, IP40-rated protection Size: 142 × 116 × 51 mm Weight: 850 g Mounting method: Guide rail type Environmental restrictions Working temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and certification | EMS: IEC61000-4-2(ESD) level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) level 4, IEC61000-4-5(Surge) level 4 Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500000 h |