Với 8 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE và 2 cổng Trunk cáp quang Gigabit, switch YT-RS6310-2GF8GT-8POE đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối trong môi trường công nghiệp.
8 cổng PoE (Power over Ethernet) cho phép cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP, và các thiết bị IoT khác, giúp giảm thiểu chi phí lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống.
Thiết kế không quạt và dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 đến 85°C, switch YT-RS6310-2GF8GT-8POE có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất.
Vỏ nhôm đạt tiêu chuẩn IP40 chống va đập và bụi bẩn, cùng với khả năng chống nhiễu điện từ công nghiệp cấp 4 (EMC), đảm bảo switch hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
Giao diện WEB trực quan, cấu hình nhanh chóng bằng công tắc xoay, và khả năng khôi phục cài đặt gốc chỉ với một nút bấm, giúp việc quản lý và bảo trì switch trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Hỗ trợ nguồn điện kép với đầu vào dự phòng, bảo vệ vòng STP/RSTP, và nền tảng quản lý mạng SNMP V1/V2c, đảm bảo hệ thống mạng luôn hoạt động ổn định và liên tục.
Applicable standards | IEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3z 1000BaseFX and 1000BaseT IEEE 802.3af/802.3at PoE IEEE 802.3x flow control IEEE 802.1d-2004 STP protocol IEEE 802.1w RSTP protocol IEEE 802.1p Qos IEEE 802.1q VLAN IGMP Snooping, SNMPv1/v2c HTTP, DHCP Client |
---|---|
Switching feature | Qos queue: 8 VLAN-ID: 1-4094 Back plane bandwidth: 20 Gbps List of MAC addresses: 8K Message buffer size: 4.1Mbit |
Port | Fiber port: 1000 Mbps Copper port: 10/100/1000 Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported. LED indicator: P1, P2, RUN, L/A, POE |
Power source requirement | Input voltage: DC 9~48 V (redundancy) Full-load power consumption: 7W (excluding POE) |
Physical properties | Enclosure: Aluminum enclosure, IP40-rated protection Size: 142 × 116 × 51 mm Weight: 850 g Mounting method: Guide rail type |
Environmental restrictions | Working temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and certification | EMS: IEC61000-4-2(ESD) level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) level 4, IEC61000-4-5(Surge) level 4 Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500000 h |