Trải nghiệm tốc độ truyền dữ liệu vượt trội với 8 cổng RJ45 Gigabit và 2 cổng Trunk cáp quang Gigabit, đáp ứng nhu cầu băng thông lớn của các ứng dụng công nghiệp.
Dễ dàng cấp nguồn cho các thiết bị PoE như camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập không dây thông qua cáp mạng, giảm thiểu chi phí lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống.
Dễ dàng phân chia mạng thành các VLAN riêng biệt để tăng cường bảo mật và hiệu suất, chỉ bằng một thao tác đơn giản.
Thiết kế vỏ nhôm chuẩn IP40, khả năng chống nhiễu điện từ EMC cấp 4 và dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40℃ đến 85℃ đảm bảo switch hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.
Đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống mạng với nguồn điện dự phòng kép, giảm thiểu thời gian chết do sự cố nguồn điện.
Thiết kế DIN-Rail giúp dễ dàng lắp đặt trong tủ điện công nghiệp, đồng thời hỗ trợ các tính năng quản lý mạng cơ bản để đơn giản hóa việc quản lý hệ thống.
Applicable standards | IEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3z 1000BaseFX, IEEE 802.3ab 1000BaseT IEEE 802.3af/802.3at PoE |
---|---|
Switching feature | Backplane bandwidth: 20 Gbps List of MAC addresses: 4K |
Port | Fiber port: 1000 Mbps (port type: LC) Copper port: 10/100/1000 Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported. Support POE power supply LED indicator: P1, P2, L/A, POE |
Power source requirement | Input voltage: DC 48~57 V (redundancy) Full-load power consumption: 7W (excluding POE) |
Physical properties | Enclosure: Aluminum enclosure, IP40-rated protection Size: 142 × 116 × 51 mm Weight: 850 g Mounting method: Guide rail type |
Environmental restrictions | Working temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and certification | EMS: IEC61000-4-2(ESD) level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) level 4, IEC61000-4-5(Surge) level 4 Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500000 h |