Trải nghiệm tốc độ truyền dữ liệu vượt trội với 2 cổng cáp quang Gigabit và 4 cổng RJ45 Gigabit, đảm bảo hiệu suất tối đa cho các ứng dụng băng thông rộng.
Cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị PoE như camera IP, điện thoại VoIP, và điểm truy cập không dây thông qua cáp mạng, giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống.
Vỏ nhôm chống va đập cao, đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP40, chống bụi và nước, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Thiết kế không quạt cho phép hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -40°C đến 85°C, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Hỗ trợ nguồn điện kép với đầu vào dự phòng (48~57 VDC), đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi một nguồn điện gặp sự cố.
Đạt tiêu chuẩn chống nhiễu điện từ công nghiệp cấp 4 (EMC), giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu điện từ đến hiệu suất hoạt động của switch.
Giao diện WEB trực quan, hỗ trợ cấu hình nhanh bằng công tắc xoay và khôi phục cài đặt gốc chỉ với một nút bấm, giúp đơn giản hóa quá trình quản lý và bảo trì.
Hỗ trợ bảo vệ vòng STP/RSTP và nền tảng quản lý mạng SNMP V1/V2c, tăng cường tính bảo mật và khả năng quản lý mạng.
Applicable standards | IEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3z 1000BaseFX and 1000BaseT IEEE 802.3af/802.3at POE IEEE 802.3x flow control IEEE 802.1d-2004 STP protocol IEEE 802.1w RSTP protocol IEEE 802.1p Qos IEEE 802.1q VLAN SNMPv1/v2c HTTP, DHCP Client |
---|---|
Switching feature | Backplane bandwidth: 12 Gbps List of MAC addresses: 2K Chip buffer size: 12 KByte |
Port | Fiber port: 1000 Mbps Copper port: 10/100/1000 Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported. LED indicator: P1, P2, RUN, L/A,POE |
Power source requirement | Input voltage: DC 48~57 V (redundancy) Full-load power consumption: 5W |
Physical properties | Enclosure: Aluminum enclosure, IP40-rated protection Size: 116 × 85 × 37 mm Weight: 430 g Mounting method: Guide rail type |
Environmental restrictions | Working temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and certification | EMS: IEC61000-4-2(ESD) level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) level 4, IEC 61000-4-5(Surge) level 4 Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500000 h |