Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
4port_101001000basetx_industrial_dinrail_poe_switch_wintop_ytrs6362gf4gt4poe.jpg

4-port 10/100/1000BaseT-(X) Industrial DIN-Rail PoE Switch WINTOP YT-RS636-2GF4GT-4POE

Producer:

WINTOP

Cung cấp 2 cổng cáp quang Gigabit và 4 cổng RJ45 Gigabit hỗ trợ PoE. Thiết kế không quạt, hoạt động ở nhiệt độ: -40 ~ 85°C.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng mạnh mẽ, ổn định và bền bỉ cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt? Switch công nghiệp WINTOP YT-RS636-2GF4GT-4POE chính là lựa chọn lý tưởng. Với thiết kế chuyên dụng, khả năng hoạt động trong dải nhiệt độ rộng và hỗ trợ PoE, sản phẩm này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu kết nối của bạn.

Tính năng nổi bật

Kết nối Gigabit tốc độ cao

Trải nghiệm tốc độ truyền dữ liệu vượt trội với 2 cổng cáp quang Gigabit và 4 cổng RJ45 Gigabit, đảm bảo hiệu suất tối đa cho các ứng dụng băng thông rộng.

Hỗ trợ PoE tiện lợi

Cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị PoE như camera IP, điện thoại VoIP, và điểm truy cập không dây thông qua cáp mạng, giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống.

Thiết kế công nghiệp bền bỉ

Vỏ nhôm chống va đập cao, đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP40, chống bụi và nước, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Hoạt động trong dải nhiệt độ rộng

Thiết kế không quạt cho phép hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -40°C đến 85°C, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Nguồn điện kép dự phòng

Hỗ trợ nguồn điện kép với đầu vào dự phòng (48~57 VDC), đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi một nguồn điện gặp sự cố.

Khả năng chống nhiễu điện từ mạnh mẽ

Đạt tiêu chuẩn chống nhiễu điện từ công nghiệp cấp 4 (EMC), giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu điện từ đến hiệu suất hoạt động của switch.

Quản lý dễ dàng

Giao diện WEB trực quan, hỗ trợ cấu hình nhanh bằng công tắc xoay và khôi phục cài đặt gốc chỉ với một nút bấm, giúp đơn giản hóa quá trình quản lý và bảo trì.

Tính năng bảo mật nâng cao

Hỗ trợ bảo vệ vòng STP/RSTP và nền tảng quản lý mạng SNMP V1/V2c, tăng cường tính bảo mật và khả năng quản lý mạng.

Thông số kỹ thuật

Applicable standardsIEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3z 1000BaseFX and 1000BaseT IEEE 802.3af/802.3at POE IEEE 802.3x flow control IEEE 802.1d-2004 STP protocol IEEE 802.1w RSTP protocol IEEE 802.1p Qos IEEE 802.1q VLAN SNMPv1/v2c HTTP, DHCP Client
Switching featureBackplane bandwidth: 12 Gbps List of MAC addresses: 2K Chip buffer size: 12 KByte
PortFiber port: 1000 Mbps Copper port: 10/100/1000 Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported. LED indicator: P1, P2, RUN, L/A,POE
Power source requirementInput voltage: DC 48~57 V (redundancy) Full-load power consumption: 5W
Physical propertiesEnclosure: Aluminum enclosure, IP40-rated protection Size: 116 × 85 × 37 mm Weight: 430 g Mounting method: Guide rail type
Environmental restrictionsWorking temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Standards and certificationEMS: IEC61000-4-2(ESD) level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) level 4, IEC 61000-4-5(Surge) level 4 Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32
MTBF (mean time between failures)Time: 500000 h

Similar products