YT-RS6316-8GF8GT cung cấp 8 cổng đồng Gigabit (10/100/1000Base-T) và 8 cổng quang SFP (1000Base-X), cho phép bạn kết nối đồng thời nhiều thiết bị với tốc độ cao và băng thông rộng. Khả năng kết hợp linh hoạt giữa cổng đồng và cổng quang giúp bạn dễ dàng triển khai mạng trong nhiều môi trường khác nhau.
Với thiết kế không quạt và vỏ nhôm chắc chắn, YT-RS6316-8GF8GT có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -40°C đến 85°C. Chuẩn bảo vệ IP40 giúp chống bụi và các tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy cao cho thiết bị.
YT-RS6316-8GF8GT hỗ trợ nguồn điện dự phòng kép với dải điện áp rộng từ 9-48V DC. Trong trường hợp một nguồn điện gặp sự cố, nguồn điện còn lại sẽ tự động chuyển sang hoạt động, đảm bảo hệ thống mạng của bạn luôn hoạt động liên tục.
YT-RS6316-8GF8GT hỗ trợ các giao thức bảo vệ mạng vòng STP/RSTP/MSTP/ERPS, giúp ngăn ngừa các sự cố do vòng lặp mạng gây ra. Thời gian phục hồi nhanh chóng giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn và đảm bảo tính ổn định của hệ thống.
YT-RS6316-8GF8GT hỗ trợ nền tảng quản lý mạng SNMP V1/V2c/V3, cho phép bạn giám sát và quản lý thiết bị từ xa một cách dễ dàng. Công cụ tìm kiếm WT và phần mềm quản lý mạng WTNMS cung cấp giao diện trực quan và các tính năng mạnh mẽ để cấu hình và quản lý mạng.
Support standards | IEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3z 1000BaseFX and 1000BaseT IEEE 802.3x flow control IEEE 802.1d-2004 STP protocol IEEE 802.1w RSTP protocol IEEE 802.1p Q os IEEE 802.1q VLAN |
---|---|
Protocol | IGMP Snooping, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, NTP, SNTP, RMON, HTTP, HTTPS, SSH, Telnet, Syslog, LLDP, LACP, WT-Ring, STP, RSTP, MSTP, ERPS, EEE |
Exchange properties | Qos queue: 8 Packet forwarding rate: 18Mpps VLAN range: 1-4094 Backplane bandwidth: 32 Gbps Message buffer size: 4.1Mbit MAC address table: 8K |
Interface | Optical port: 1000Mbps Electrical port: 10/100/1000Mbps adaptive, Full/Half duplex mode, supports MDI/MDI-X LED indicators: P 1, P2, RUN, L/A |
Power requirements | Input voltage: DC 9~ 48 V (redundant) Full load power consumption: 14.5W |
Physical properties | Shell: aluminum shell, IP40 protection Dimensions: 1 60 x 128 x 70 mm Weight: 850g Installation method: Guide rail type |
Environmental restrictions | Operating temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F ) Ambient relative humidity: 5 ~ 95% ( non-condensing ) |
Standards and Certifications | Electromagnetic susceptibility (EMS): IEC61000-4-2 (ESD) level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) level 4 ( 6kv port lightning protection, 4kv power supply lightning protection) Vibration resistance: IEC 60068-2-6 Impact resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Certification: CE, FCC, Rohs, Ministry of Industry and Information Technology network access license, Ministry of Public Security inspection report |
MTBF (mean time between failures)Time | 500000 hours |