Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
8port_ge__8port_1g_sfp_industrial_dinrail_switch_wintop_ytrs63168gf8gt.jpg

8-port GE + 8-Port 1G SFP Industrial DIN-Rail Switch WINTOP YT-RS6316-8GF8GT

Producer:

WINTOP

Cung cấp 8 cổng quang Gigabit và 8 cổng đồng Gigabit. Thiết kế không quạt, nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 85°C. Chuẩn bảo vệ IP40, vỏ nhôm chống va đập.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng công nghiệp mạnh mẽ, ổn định và linh hoạt? Switch công nghiệp DIN-Rail WINTOP YT-RS6316-8GF8GT chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với thiết kế chắc chắn, khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và nhiều tính năng tiên tiến, sản phẩm này đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và quản lý mạng của bạn.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với 8 cổng Gigabit Ethernet và 8 cổng SFP

YT-RS6316-8GF8GT cung cấp 8 cổng đồng Gigabit (10/100/1000Base-T) và 8 cổng quang SFP (1000Base-X), cho phép bạn kết nối đồng thời nhiều thiết bị với tốc độ cao và băng thông rộng. Khả năng kết hợp linh hoạt giữa cổng đồng và cổng quang giúp bạn dễ dàng triển khai mạng trong nhiều môi trường khác nhau.

Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt

Với thiết kế không quạt và vỏ nhôm chắc chắn, YT-RS6316-8GF8GT có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -40°C đến 85°C. Chuẩn bảo vệ IP40 giúp chống bụi và các tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy cao cho thiết bị.

Nguồn điện dự phòng kép

YT-RS6316-8GF8GT hỗ trợ nguồn điện dự phòng kép với dải điện áp rộng từ 9-48V DC. Trong trường hợp một nguồn điện gặp sự cố, nguồn điện còn lại sẽ tự động chuyển sang hoạt động, đảm bảo hệ thống mạng của bạn luôn hoạt động liên tục.

Tính năng bảo vệ mạng vòng tiên tiến

YT-RS6316-8GF8GT hỗ trợ các giao thức bảo vệ mạng vòng STP/RSTP/MSTP/ERPS, giúp ngăn ngừa các sự cố do vòng lặp mạng gây ra. Thời gian phục hồi nhanh chóng giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn và đảm bảo tính ổn định của hệ thống.

Quản lý mạng dễ dàng

YT-RS6316-8GF8GT hỗ trợ nền tảng quản lý mạng SNMP V1/V2c/V3, cho phép bạn giám sát và quản lý thiết bị từ xa một cách dễ dàng. Công cụ tìm kiếm WT và phần mềm quản lý mạng WTNMS cung cấp giao diện trực quan và các tính năng mạnh mẽ để cấu hình và quản lý mạng.

Các tính năng khác

  • Hỗ trợ VLAN 802.1Q với phạm vi 4K
  • IGMP Snooping để lọc lưu lượng Multicast
  • Hỗ trợ cấu hình quản lý qua trang web với tiếng Trung và tiếng Anh
  • Cổng quang có thể ép tốc độ Gigabit để dễ dàng kết nối với thiết bị quang
  • Cung cấp chức năng DIP chuyển đổi tốc độ hai (cách ly cổng VLAN, mạng vòng)
  • QoS (IEEE 802.1p và DSCP) cải thiện độ chắc chắn trong việc truyền tải dữ liệu
  • Chức năng mirror cổng hỗ trợ xử lý sự cố trực tuyến và có thể phân tích và giám sát dữ liệu
  • Gộp cổng tăng băng thông và nâng cao độ tin cậy của kết nối mạng
  • Giao thức cây spanning STP/RSTP/MSTP cho mạng vòng dự phòng
  • Hỗ trợ khôi phục cài đặt gốc chỉ bằng một nút bấm
  • Phát hiện vòng cổng để giảm thiểu tác động của vòng truy cập đối với toàn bộ mạng

Thông số kỹ thuật

Support standardsIEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3z 1000BaseFX and 1000BaseT IEEE 802.3x flow control IEEE 802.1d-2004 STP protocol IEEE 802.1w RSTP protocol IEEE 802.1p Q os IEEE 802.1q VLAN
ProtocolIGMP Snooping, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, NTP, SNTP, RMON, HTTP, HTTPS, SSH, Telnet, Syslog, LLDP, LACP, WT-Ring, STP, RSTP, MSTP, ERPS, EEE
Exchange propertiesQos queue: 8 Packet forwarding rate: 18Mpps VLAN range: 1-4094 Backplane bandwidth: 32 Gbps Message buffer size: 4.1Mbit MAC address table: 8K
InterfaceOptical port: 1000Mbps Electrical port: 10/100/1000Mbps adaptive, Full/Half duplex mode, supports MDI/MDI-X LED indicators: P 1, P2, RUN, L/A
Power requirementsInput voltage: DC 9~ 48 V (redundant) Full load power consumption: 14.5W
Physical propertiesShell: aluminum shell, IP40 protection Dimensions: 1 60 x 128 x 70 mm Weight: 850g Installation method: Guide rail type
Environmental restrictionsOperating temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F ) Ambient relative humidity: 5 ~ 95% ( non-condensing )
Standards and CertificationsElectromagnetic susceptibility (EMS): IEC61000-4-2 (ESD) level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) level 4 ( 6kv port lightning protection, 4kv power supply lightning protection) Vibration resistance: IEC 60068-2-6 Impact resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Certification: CE, FCC, Rohs, Ministry of Industry and Information Technology network access license, Ministry of Public Security inspection report
MTBF (mean time between failures)Time500000 hours

Similar products