Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
16port_ge4port_10gbasex_sfp8port_gc_layer_3_managed_switch_wintop_ytcm57284wf8gc16gt.jpg

16-Port GE+4-Port 10GBase-X SFP++8-Port GC Layer 3 Managed Switch WINTOP YT-CM5728-4WF8GC16GT

Producer:

WINTOP

Hỗ trợ 4 cổng sợi quang 10 Gigabit, 8 cổng SFP/RJ45 Combo Gigabit và 16 cổng đồng Gigabit.

Switch WINTOP YT-CM5728-4WF8GC16GT là giải pháp mạng Layer 3 mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao và quản lý mạng phức tạp cho các doanh nghiệp vừa và lớn. Với sự kết hợp giữa cổng Gigabit Ethernet, cổng quang 10 Gigabit và khả năng quản lý Layer 3, sản phẩm này mang đến hiệu suất vượt trội, tính linh hoạt cao và khả năng mở rộng dễ dàng.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất cao với cổng 10 Gigabit và Gigabit

Trang bị 4 cổng quang 10GBase-X SFP+ cho kết nối uplink tốc độ cao, 8 cổng SFP/RJ45 Combo Gigabit và 16 cổng đồng Gigabit, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối trong mạng doanh nghiệp.

Thiết kế bền bỉ, hoạt động ổn định

Thiết kế không quạt giúp giảm tiếng ồn và tăng độ bền. Vỏ kim loại đạt cấp bảo vệ IP30 chống va đập, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Quản lý mạng mạnh mẽ với Layer 3

Hỗ trợ đầy đủ các giao thức định tuyến tĩnh, RIP, OSPF, VRRP, Smart Stacking, IS-IS, BGP và PIM, cho phép xây dựng mạng lưới phức tạp, linh hoạt và hiệu quả.

Khả năng bảo mật và quản lý toàn diện

Đáp ứng các tiêu chuẩn EMC, bảo vệ thiết bị khỏi sét, phóng tĩnh điện, đột biến và xung nhiễu. Hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý như Web, CLI, Telnet, SSH và giao diện Web song ngữ (Trung/Anh).

Tính năng nâng cao

Hỗ trợ cấu hình ERPS, STP, RSTP và MSTP để đảm bảo tính ổn định và dự phòng của mạng. Hỗ trợ giao thức SNMP V1/V2c/V3 để giám sát và quản lý mạng từ xa.

Thông số kỹ thuật

Support standardsIEEE 802.3i (10Base-T), IEEE 802.3u (100Base-T) IEEE 802.3ab (1000Base-T), IEEE 802.3z (1000Base-SX/LX) IEEE 802.3ae (10GBase-X) IEEE 802.3ad (port aggregation), IEEE802.3x (flow control) IEEE 802.1p (priority), IEEE 802.1Q (VLAN) IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1w (RSTP) IEEE 802.1s(MSTP), IEEE 802.1p (QoS)
ProtocolIGMP Snooping, GMRP, GVRP, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, NTP, SNTP, Ping, Traceroute, RMON, HTTPS, SSH, Telnet, Syslog, ERPS, MLD, LLDP, LACP, ACL, VRRP, RIP, OSPF, BGP, IS-IS, PIM MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9
Switching featuresQos queue: 8 Packet forwarding rate: 252Mpps VLAN-ID: 1-4094 Backplane bandwidth: 598Gbps MAC address table: 8K Message cache size: 42Mbit
InterfaceDebug port: RS-232 (Interface type: RJ45 slot) 10G optical port: 10G/1000Mbps (Interface type: SFP slot) Gigabit optical port: 1000Mbps (Interface type: SFP slot) Gigabit electrical port: 10/100/1000 Mbps adaptive, Full/Half duplex mode, supports MDI /MDI-X LED indicator: PWR, Link/ACT, SPD, RUN
Power requirementsInput voltage: AC 220 V
Physical propertiesShell: Iron shell IP 30 protection Size: 440 x 280 x 44 mm Weight: 4380g Installation method: rack
Environmental restrictionsOperating temperature: -40 ~ 45°C (-40 ~ 113°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Ambient relative humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Standards and CertificationsElectromagnetic susceptibility (EMS): IEC61000-4-2 (ESD) Level 4 , IEC 61000-4-4 (EFT) Level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) Level 4 (4kv port lightning protection, 4kv power supply lightning protection) Vibration resistance: IEC 60068-2-6 Impact resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Certification: CE, FCC, Rohs, Ministry of Industry and Information Technology network access license, Ministry of Public Security inspection report
MTBF (mean time between failures)Time: 500000 hours

Similar products