Trải nghiệm tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh với 4 cổng sợi quang 10GBase-X SFP+, giúp tăng cường băng thông và giảm thiểu độ trễ cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như truyền tải video 4K, sao lưu dữ liệu và ảo hóa.
8 cổng SFP/RJ45 Combo Gigabit cho phép bạn linh hoạt lựa chọn kết nối cáp quang hoặc cáp đồng, phù hợp với mọi hạ tầng mạng hiện có.
16 cổng đồng Gigabit cung cấp đủ số lượng kết nối cho các thiết bị trong mạng của bạn, từ máy tính, máy in đến các thiết bị IoT.
Dễ dàng cấu hình, giám sát và tối ưu hóa mạng của bạn với các tính năng quản lý Layer 3, bao gồm định tuyến tĩnh, RIP, định tuyến động OSPF, VRRP, Smart Stacking, IS-IS, BGP và PIM.
Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng với các tính năng bảo mật tiên tiến như ACL, SNMP V1/V2c/V3, SSH và Telnet.
Thiết kế không quạt, vỏ kim loại chống va đập và khả năng chống chịu các điều kiện môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ từ -40°C đến 45°C, độ ẩm từ 5% đến 95%) đảm bảo switch hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
Hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý như Web, CLI, Telnet, SSH và giao diện Web song ngữ (Trung/Anh), giúp bạn dễ dàng quản lý và cấu hình switch theo nhu cầu của mình.
Support standards | IEEE 802.3i (10Base-T), IEEE 802.3u(100Base-T) IEEE 802.3ab(1000Base-T), IEEE 802.3z(1000Base-SX/LX) IEEE 802.3ae(10GBase-X) IEEE 802.3ad (port aggregation), IEEE802.3x (flow control) IEEE 802.1p (priority), IEEE 802.1Q (VLAN) IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1w (RSTP) IEEE 802.1s (MSTP), IEEE 802.1p (QoS) |
---|---|
Protocol | IGMP Snooping, GMRP, GVRP, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, NTP, SNTP, Ping, Traceroute, RMON, HTTPS, SSH, Telnet, Syslog, ERPS, MLD, LLDP, LACP, ACL, VRRP, RIP, OSPF, BGP, IS-IS, PIM MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Switching features | Qos queue: 8 Packet forwarding rate: 252Mpp VLAN-ID: 1-409 Backplane bandwidth: 598Gbp MAC address table: 8K Message cache size: 42Mbit |
Interface | Debug port: RS-232 (Interface type: RJ45 slot) 10G optical port: 10G/1000Mbps (Interface type: SFP slot) Gigabit optical port: 1000Mbps (Interface type: SFP slot) Gigabit electrical port: 10/100/1000 Mbps adaptive, Full/Half duplex mode, supports MDI/MDI-X LED indicator: PWR, Link/ACT, SPD, RUN |
Power requirements | Input voltage: AC 220V |
Physical properties | Shell: Iron shell IP30 protection Size: 440 x 280x 44 mm Weight: 4380g Installation method: rack |
Environmental restrictions | Operating temperature: - 40 ~ 45°C (-40 ~ 113°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Ambient relative humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and Certifications | Electromagnetic susceptibility (EMS): IEC61000-4-2 (ESD) Level 4 , IEC 61000-4-4 (EFT) Level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) Level 4 (4kv port lightning protection, 4kv power supply lightning protection) Vibration resistance: IEC 60068-2-6 Impact resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Certification: CE, FCC, Rohs, Ministry of Industry and Information Technology network access license, Ministry of Public Security inspection report |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500000 hours |