WINTOP YT-CM6124-12GF12GT cung cấp sự linh hoạt tối đa cho việc kết nối các thiết bị mạng khác nhau, từ máy tính công nghiệp, camera IP đến các thiết bị IoT.
Với vỏ sắt chịu va đập, chuẩn bảo vệ IP40 và thiết kế không quạt (fanless), switch này hoạt động ổn định trong môi trường bụi bẩn, nhiệt độ khắc nghiệt và rung động cao.
Hỗ trợ nguồn đôi dự phòng với dải điện áp rộng (AC/DC85~265V hoặc DC18-60V), WINTOP YT-CM6124-12GF12GT đảm bảo hệ thống mạng của bạn luôn hoạt động liên tục, không bị gián đoạn do sự cố nguồn điện.
Đạt tiêu chuẩn EMC công nghiệp cấp 4, switch này có khả năng chống nhiễu điện từ mạnh mẽ, đảm bảo tín hiệu truyền tải ổn định và chính xác.
Giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện WEB giúp bạn dễ dàng cấu hình và quản lý switch, tiết kiệm thời gian và công sức.
Hỗ trợ cấu hình WT-Ring (thời gian chuyển mạch <20ms) và bảo vệ mạng vòng STP/RSTP, đảm bảo tính sẵn sàng cao cho hệ thống mạng của bạn.
Cho phép bạn dễ dàng tích hợp switch vào hệ thống quản lý mạng hiện có.
Applicable standards | IEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3z 1000BaseFX & IEEE 802.3ab 1000BaseT IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.1D STP IEEE 802.1w RSTP IEEE 802.1p Cos & IEEE 802.1Q VLAN |
---|---|
Protocols | IGMP Snooping, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, NTP, SNTP, RMON, HTTP, HTTPS, SSH, Telnet, Syslog, LLDP, LACP, WT-Ring, STP, RSTP, ERPS, EEE MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB |
Switching features | QoS queue: 8 VLAN-ID: 1-4094 Back plane bandwidth: 48Gbps List of MAC addresses: 8K Message buffer size: 4.1Mbit Port Console port: RS-232 (port type: RJ45 slot) Gigabit fiber port: 1000Mbps (port type: SFP slot) Gigabit copper port: 10/100/1000Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported. LED indicator: PWR, ALM, Link/ACT, SPD, RUN Relay: 1 channels |
Power source requirement | Input voltage: Supports dual power redundant, AC/DC85~265Vor DC18~60V |
Physical properties | Enclosure: Iron shell IP40 Size: 440 mm x 320 mm x 44 mm Weight: 3100g Mounting method: Rack-mounted |
Environmental restrictions | Working temperature: -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and certification | EMI: FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A EMS: IEC 61000-4-2 ESD level 4, IEC 61000-4-3 RS level 3, IEC 61000-4-4 EFT level 4, IEC 61000-4-5 Surge level 4, IEC 61000-4-6 CS level 3 Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500,000 h |