Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
16port_poe_gigabit_ethernet_smart_switch_with_2_pd_port_netgear_gs516tp.jpg

16-Port PoE Gigabit Ethernet Smart Switch with 2 PD Port NETGEAR GS516TP

Nhà sản xuất:

NETGEAR

Smart Switch với 16 cổng RJ45 10/100/1000 (8 cổng hỗ trợ PoE). Băng thông: 32 Gbps. Bảng MAC/Quy tắc ACL: 8K/480. VLAN/Bộ nhớ đệm/Khung Jumbo: 256 VLAN/8MB/9KB.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng mạnh mẽ, linh hoạt và thông minh cho doanh nghiệp của mình? 16-Port PoE Gigabit Ethernet Smart Switch with 2 PD Port NETGEAR GS516TP chính là lựa chọn lý tưởng. Với khả năng cung cấp nguồn PoE, tốc độ Gigabit và các tính năng quản lý thông minh, switch này sẽ giúp bạn xây dựng một hệ thống mạng ổn định, hiệu quả và dễ dàng quản lý.

Tính năng nổi bật

Cấp nguồn PoE cho các thiết bị

Với 8 cổng PoE, GS516TP cho phép bạn cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập không dây, giúp giảm thiểu chi phí lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống mạng.

Tốc độ Gigabit cho hiệu suất tối ưu

16 cổng Gigabit Ethernet đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu băng thông cao của các ứng dụng hiện đại.

Quản lý thông minh Layer 2+

GS516TP hỗ trợ các tính năng quản lý Layer 2+ như VLAN, QoS và ACL, giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất mạng và bảo mật dữ liệu.

Định tuyến tĩnh IPv4

Với khả năng định tuyến tĩnh IPv4, switch này cho phép bạn dễ dàng cấu hình mạng và quản lý lưu lượng truy cập.

Thiết kế Rack 1U

Thiết kế dạng Rack 1U giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt trong tủ mạng.

Hai cổng PD (Powered Device)

GS516TP được trang bị hai cổng PD cho phép nó được cấp nguồn từ một switch PoE khác, tăng tính linh hoạt trong việc triển khai.

Thông số kỹ thuật

ModelGS516TP
Interfaces16 Auto-sensing Gigabit ports
PoE PortsPort 1-8 IEEE 802.3af PoE, providing up to 15.4w of DC power through each port
PERFORMANCE
Bandwidth32Gbps
Acoustic noise (ANSI-S10.12)479,350 hrs
Heat Dissipation (at AC 97VAC/47Hz and full PoE load)84 Btu/H
IEEE NETWORK PROTOCOLS
IEEE 802.3 EthernetIEEE 802.3z Gigabit Ethernet 1000BASESX/LX
IEEE 802.3i 10BASE-TIEEE 802.3ae 10-Gigabit Ethernet
IEEE 802.3u 100BASE-TIEEE 802.3ad Trunking (LACP)
IEEE 802.3ab 1000BASE-TIEEE 802.1AB LLDP with ANSI/TIA-1057 (LLDP-MED)
IEEE 802.1Q VLAN TaggingIEEE 802.1p Class of Service
IEEE 802.3x full-duplex flow controlIEEE 802.3 af (PoE)
Dimensions328 x 169 x 43 mm
Weight2.21kg
Bảo hành1 năm

Sản Phẩm Liên Quan