Cung cấp băng thông cực lớn cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ cao như ảo hóa, lưu trữ đám mây, và truyền tải video 4K/8K.
Đảm bảo tính liên tục của mạng, chuyển đổi dự phòng liền mạch mà không gây gián đoạn dịch vụ.
Hỗ trợ định tuyến tĩnh, định tuyến dựa trên chính sách và định tuyến động, cho phép quản lý lưu lượng mạng một cách thông minh và hiệu quả.
Tối ưu hóa cho các ứng dụng AV chuyên nghiệp, giúp triển khai hệ thống AV nhanh chóng và dễ dàng.
Tăng cường độ tin cậy và khả năng phục hồi của hệ thống, đảm bảo hoạt động liên tục trong mọi tình huống.
Width | 440mm |
---|---|
Depth | 400mm |
Height | 43.2mm |
Weight | 7.15kg |
Primary Port Speed | 25 Gigabit |
Number of Ports | 20 (16 x 25G SFP28, 4 x 100G QSFP28) |
IGMP Support | Enhanced (NETGEAR IGMP Plus™) |
Jumbo Frame Support | Yes, up to 12kb |
AVB Support | Yes, included |
Acoustics | Quiet Mode 33.4dB@25ºC |
Power Consumption | 143.4W/450.28Btu/hr Standby without any port connection: 60.4W/189.66Btu/hr |
PSU Compatible Models | APS600Wv3 APS1200Wv2 APS2000Wv2 |