Cung cấp 2 cổng cáp quang Gigabit, 2 cổng cáp đồng Gigabit và 24 cổng cáp đồng Gigabit tốc độ 10/100/1000BaseT-(X), đảm bảo băng thông rộng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Hỗ trợ cấp nguồn PoE trên 24 cổng, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và cấp nguồn cho các thiết bị như camera IP, điểm truy cập không dây và điện thoại VoIP.
Đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP30, vỏ kim loại chịu va đập, hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt từ -20 đến 75°C.
Đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn tương thích điện từ EMC (chống sét lan truyền, tĩnh điện, xung, đột biến), đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp có nhiều nhiễu.
Hỗ trợ cấu hình nhanh các chức năng mạng qua giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện WEB, giúp quản trị viên dễ dàng cấu hình và giám sát hệ thống mạng.
Hỗ trợ cấu hình Ring (thời gian chuyển mạch <20ms) và bảo vệ mạng vòng STP/RSTP, đảm bảo tính sẵn sàng cao của hệ thống mạng.
Hỗ trợ quản lý mạng SNMP V1/V2c/V3 và nền tảng quản lý mạng tích hợp WTNMS, giúp quản trị viên dễ dàng theo dõi và quản lý toàn bộ hệ thống mạng.
Applicable standards | IEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3ab 1000BaseTX IEEE 802.3z 1000BaseFX IEEE 802.3af/802.3at POE IEEE 802.3x flow control IEEE 802.1D STP IEEE 802.1w RSTP IEEE 802.1p Cos IEEE 802.1Q VLAN |
---|---|
Protocols | IGMP Snooping, GMRP, GVRP, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, SNTP, RMON, HTTP, SSH, Telnet, Syslog, LLDP, EtherNet/IP, Modbus/TCP MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Switching features | Qos queue: 8 VLAN-ID: 1-4094 Back plane bandwidth: 56 Gbps List of MAC addresses: 8K Message buffer size: 4 Mb |
Port | Serial port: RS-232 (port type: RJ45 slot) Gigabit fiber port: 1000 Mbps (port type: SFP slot) Gigabit copper port: 10/100/1000 Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported. LED indicator: PWR, L/A, RUN,POE |
Power source requirement | Input voltage: AC220V Input current Up to 200 mA |
Physical properties | Enclosure: Metal IP30-rated protection Size: 440 mm*300 mm*44 mm Weight: 4380 g Mounting method: Rack-mounted |
Environmental restrictions | Working temperature: -20 ~ 75°C (-4 ~ 167°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and certification | EMI: FCC Part 15/CISPR22 (EN55022): Class A EMS: IEC61000-4-2 (ESD) level 3, IEC 61000-4-3 (RS) level 3, IEC61000-4-4(EFT) level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) level 4, IEC 61000-4-6 (CS) level 3Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500,000 h |