VigorSwitch G2282x cung cấp băng thông rộng lớn, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu tốc độ cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền tải video, sao lưu dữ liệu, và ảo hóa.
Dễ dàng cấu hình và quản lý mạng với các tính năng VLAN, QoS, Link Aggregation (LACP), Spanning Tree, và nhiều tính năng khác.
VigorSwitch G2282x tích hợp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như ACL, Port Security, IP Source Guard, ARP Inspection, và DoS Protection, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công.
Hỗ trợ các tính năng định tuyến Layer 3 như DHCP Server, Static Route, và VLAN Route, cho phép bạn xây dựng mạng phức tạp và linh hoạt.
Dễ dàng quản lý VigorSwitch G2282x thông qua giao diện web, dòng lệnh (CLI), hoặc các công cụ quản lý tập trung như DrayTek VigorConnect và VigorACS 2.
Với tính năng IGMP Snooping và QoS, VigorSwitch G2282x đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất cho các ứng dụng âm thanh và video.
Performance | |
---|---|
Buffer Size | 12 Mbit |
Switching Capacity | 128 Gbps |
Forwarding Rate (64 bytes) | 95.2 Mpps |
MAC Address Table | 16K |
Max. Jumbo Frame | 12KB |
L3 Routing Table | Yes |
Ports | |
1 GbE | 24 |
SFP+ (10G) | 4 |
Console (RJ-45) | 1 |
Spanning Tree | |
STP | Yes |
RSTP | Yes |
MSTP | Yes |
Link Aggregation | |
Max. Number of Group | 8 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | LACP, Static |
Traffic Load Balancing | Yes |
VLAN | |
Max. Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-based VLAN MAC-based VLAN Protocol-based VLAN Management VLAN Voice VLAN Surveillance VLAN |
GVRP | Yes |
QinQ (Basic) | Yes |
Layer3 Features | |
Static Route | Yes |
VLAN Route | Yes |
DHCP Server | Yes |
Multicast | |
IGMP Snooping | v2, v3(BISS) |
IGMP Querier | Yes |
MLD Snooping | v1, v2 |
Max. Number of Multicast Group | 256 |
Multicast Group Filtering / Throttling | Yes |
MVR (Multicast VLAN Registration) | Yes |
ONVIF Surveillance | |
Discovery | Yes |
Surveillance Topology | Yes |
Real-Time Video Streaming | Yes |
ONVIF Device Maintenance | Device Info Network Settings Time Settings Reboot Reset to Factory Default |
QoS | |
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Schedule | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | CoS DSCP CoS-DSCP IP Precedence |
Rate Limiting | Yes |
Security | |
Authentication Server | RADIUS, TACACS+ |
802.1X/MAC Authentication | Yes |
IP Source Guard | Yes |
Traffic Control | DoS Defense, Storm Control |
Dynamic ARP Inspection (DAI) | Yes |
DHCP Snooping | Yes |
IP Conflict Prevention | Yes |
Loop Protection | Yes |
Management | |
Local Service | HTTP HTTPS Telnet SSH v2 |
Config Backup/Restore | Yes |
Dual Image | Yes |
2-Level Administration Privilege | Yes |
Access Control | Access List |
OpenVPN Client | Yes |
sFlow | Yes |
SNMP | v1, v2c, v3 |
RMON Group | 1, 2, 3, 9 |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | Yes |
LLDP | Yes |
LLDP-MED | Yes |
Mail Alert | Port Status Port Speed System Restart IP Conflict Hardware Monitor Device Check ONVIF IP Cam Snapshot |
Physical | |
Rack Mountable | 1U |
Power Input | AC 100-240V @ 0.7A |
Backup Power Input | DC +12V @ 3A |
Max. Power Consumption | 36W |
Dimension | 440 x 205 x 44 mm |
Weight | 2.69kg |
Operating Temperature | 0 to 50°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity (non-condensing) | 10 to 90% |
Storage Humidity (non-condensing) | 5 to 90% |