Với dung lượng chuyển mạch 104 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 154.76 Mpps, C9200L-48T-4G-A đảm bảo hiệu suất mạng ổn định và đáng tin cậy ngay cả trong môi trường có lưu lượng truy cập cao. Khả năng xếp chồng 80 Gbps cho phép bạn dễ dàng mở rộng mạng của mình khi nhu cầu tăng lên.
Cisco Catalyst 9200L-48T-4G-A tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến để bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa. Các tính năng này bao gồm kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC), danh sách kiểm soát truy cập (ACL) và bảo vệ chống tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
Cisco Catalyst 9200L-48T-4G-A được quản lý thông qua giao diện dòng lệnh (CLI) quen thuộc của Cisco hoặc giao diện web trực quan. Điều này giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng của mình.
Cisco Catalyst 9200L-48T-4G-A được thiết kế để hoạt động liên tục với thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) là 508,700 giờ. Các tính năng dự phòng như nguồn điện dự phòng và quạt dự phòng giúp đảm bảo rằng mạng của bạn luôn hoạt động.
Đi kèm với phần mềm Network Advantage, C9200L-48T-4G-A cung cấp các tính năng nâng cao như định tuyến nâng cao, QoS và hỗ trợ VLAN. Điều này cho phép bạn tối ưu hóa mạng của mình cho các ứng dụng cụ thể và đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Model | C9200L-48T-4G-A |
---|---|
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 48 ports data |
Uplink configuration | 4x 1G fixed uplinks |
Default primary AC power supply | PWR-C5-125WAC |
Fans | Fixed redundant |
Software | Network Advantage |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Weight | 4.35 Kg |
Virtual Networks | 1 |
Stacking bandwidth | 80 Gbps |
Total number of MAC addresses | 16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,500 |
Packet buffer per SKU | 6 MB buffers for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 flows on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models |
DRAM | 2 GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 1024 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Switching capacity | 104 Gbps |
Forwarding rate | 154.76 Mpps |
Mean time between failures (hours) | 508,700 |