Trải nghiệm tốc độ mạng nhanh gấp 2.5 lần so với Gigabit Ethernet thông thường, đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà, không giật lag cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền phát video 4K/8K, gaming online, hoặc làm việc với các tệp tin dung lượng cao.
Cấp nguồn và truyền dữ liệu đồng thời qua một sợi cáp duy nhất cho các thiết bị PoE như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi, điện thoại VoIP, giảm thiểu chi phí lắp đặt và đơn giản hóa việc quản lý cáp.
Đáp ứng nhu cầu cấp nguồn cho nhiều thiết bị PoE cùng lúc, đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục cho toàn bộ hệ thống.
Tự động phát hiện và khởi động lại các thiết bị PoE bị treo hoặc không phản hồi, giảm thiểu thời gian chết và đảm bảo hoạt động liên tục của các thiết bị quan trọng.
Ưu tiên băng thông cho các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ như VoIP và video streaming, đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Không cần cấu hình phức tạp, chỉ cần cắm cáp và sử dụng, tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng.
Interface | 5× 10Mbps/100Mbps/1Gbps/2.5Gbps RJ45 Ports |
---|---|
Network Media (Cable) | 10Base-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100 m) EIA/TIA-568 100 Ω STP (maximum 100 m) 100Base-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100 m) EIA/TIA-568 100 Ω STP (maximum 100 m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100 m) |
PoE Ports (RJ45) | Standard: 802.3 af/at/bt type3 compliant PoE Ports: Port 1- Port 4 PoE Power Budget: 123 W |
Auto-Negotiation | Yes |
Auto MDI/MDIX | Yes |
Power Supply | External Power Adapter (Output: 53.5 VDC / 2.43 A) |
Max Power Consumption | 7.57W (220 V/50 Hz with no PD connected) 143.37 W (220 V/50 Hz with 123W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 25.81BTU/h (220 V/50 Hz with no PD connected) 488.89 BTU/h (220 V/50 Hz with 123W PD connected) |
Forwarding Mode | Store And Forward |
Switch Capacity | 25 Gbps |
MAC Address Table | 4K, Auto-learning, Auto-aging |
Jumbo Frame | 12 KB |
PoE Auto Recovery | Yes (For Ports 1-4) |
Flow Conrol | Yes |
Fan Quantity | Fanless |
LED | Power, Link/Act, PoE Status, PoE Max |
Dimensions ( W x D x H ) | 8.2×4.9×1.0 in (209×126×26 mm) |
Certification | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0°C to 40°C (32°F to 104°F) Storage Temperature: -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) Operating Humidity: 10% to 90% RH, non-condensing Storage Humidity: 5% to 90% RH, non-condensing |