Planet ISW-801T áp dụng công nghệ Green Network tiên tiến, tự động điều chỉnh mức tiêu thụ điện năng dựa trên chiều dài cáp và lưu lượng mạng, giúp bạn giảm chi phí điện năng một cách đáng kể.
Với nguồn điện kép mạnh mẽ (12V ~ 48V DC hoặc 24V AC) và chức năng chuyển đổi dự phòng, ISW-801T đảm bảo hệ thống mạng của bạn không bị gián đoạn ngay cả khi một trong hai nguồn điện gặp sự cố.
Với vỏ bảo vệ chuẩn IP30 và khả năng hoạt động trong dải nhiệt độ từ -40 đến 75 độ C, ISW-801T có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
ISW-801T có thể được lắp đặt trên DIN rail hoặc gắn tường, giúp bạn dễ dàng triển khai trong mọi không gian.
Với 8 cổng 10/100Mbps, ISW-801T cung cấp băng thông đủ lớn cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu cao.
Hardware | |
---|---|
10/100BASE-TX Auto MDI/MDIX Ports | 8 |
LED Indicators | 3 x LED for System and Power Green: DC Power 1 Green: DC Power 2 Green: Power Fault 1x LED for each Copper Port Green: 10/100 LNK/ACT |
Enclosure | IP30-rated metal case |
Dimensions (W x D x H) | 135 x 87 x 32 mm |
Weight | 428g |
ESD Protection | 6KV DC |
EFT Protection | 6KV DC |
Power Requirements | 12~48V DC, redundant power with polarity reverse protection function, 24V AC power support |
Power Consumption/Dissipation | 2.1 watts/7.1BTU |
Installation | DIN rail kit and wall-mount ear |
Alarm | Provides one relay output for power failure Alarm relay current carry ability: 3A @ DC 30V |
Connector | Removable 6-pin terminal block Pin 1/2 for Power 1; Pin 3/4 for fault alarm; Pin 5/6 for Power 2 |
Switch | |
Switch Processing Scheme | Store-and-Forward |
Address Table | 1K |
Buffer Memory | Embedded 448K bits packet buffer |
Flow Control | Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x pause frame for full duplex |
Switch Fabric | 1.6Gbps |
Throughput (packet per second) | 1.19Mpps |
Network Cables | 10BASE-T: 2-pair UTP Cat. 3, 4, 5, up to 100 meters 100BASE-TX: 2-pair UTP Cat. 5, 5e up to 100 meters |
Standards Conformance | |
Standards Compliance | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u Fast Ethernet IEEE 802.3x Full Duplex Flow Control IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet |
Temperature | Operating: -40~75 degrees C Storage: -40~75 degrees C |
Humidity | Operating: 5% to 95%, Storage: 5% to 95% (non-condensing) |