Tận hưởng tốc độ kết nối cực nhanh với 8 cổng 10/100/1000/2500BASE-T, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các thiết bị như điểm truy cập Wi-Fi 6, máy trạm đồ họa và hệ thống lưu trữ NAS.
Hai cổng SFP+ 10Gbps BASE-X cung cấp băng thông rộng rãi cho kết nối uplink, đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà và không gián đoạn.
8 cổng PoE/PoE+ tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.3bt/at/af với tổng công suất 240W, cho phép cấp nguồn cho các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập Wi-Fi, giúp đơn giản hóa việc triển khai và giảm chi phí.
CPU Protect Policy bảo vệ CPU khỏi các cuộc tấn công, đảm bảo hiệu suất và sự ổn định của hệ thống. Nhiều chính sách bảo mật giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Ruijie Cloud cho phép quản lý dễ dàng mọi lúc, mọi nơi, giúp bạn giám sát và điều khiển thiết bị từ xa một cách thuận tiện và hiệu quả.
Chất lượng tiêu chuẩn doanh nghiệp đảm bảo hiệu suất mạng cao và độ tin cậy trong các môi trường yêu cầu khắt khe. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả với 2 quạt giúp switch hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Number of 10/100/1000/2500BASE-T Ports | 8 |
---|---|
Number of 10 Gbps Optical Ports (SFP+) | 2 |
Number of PoE/PoE+ Ports | 8 |
Number of Fans | 2 |
Power Supply Options | Single fixed power supply |
Forwarding Rate | 58.72 Mpps |
Switching Capacity | 80 Gbps |
MAC Address Table Size | 16000 |
ARP Table Size | 1000 |
Number of ACEs | Inbound: 1900 Outbound: 0 |
Dimensions (W x D x H) | 300 mm x 233 mm x 43.6 mm |
Power Supply | Rated voltage range: 100-240 V Maximum voltage range: 90-264 V Frequency: 50/60 Hz Rated current: 4.5 A |
Power Consumption | No PoE load: < 27 W Full PoE load: < 278 W |
Max. PoE Power Budget | 240 W |
Airflow | Left to right |
Operating Temperature | 0°C to 50°C (32°F to 122°F) |
Storage Temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Operating Humidity | 10% to 90% RH (non-condensing) |
Storage Humidity | 5% to 95% RH (non-condensing) |
Port Surge Protection | Common mode: 6 kV |
Power Supply Surge Protection | Common mode: 6 kV Differential mode: 6 kV |
Weight | 2.64 kg |
Certification | CE; FCC |