Tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu siêu nhanh với các cổng Multi-Gigabit, hỗ trợ tốc độ 1G, 2.5G và 5G. Nâng cao hiệu suất mạng tổng thể và giảm thiểu tình trạng nghẽn cổ chai.
Cung cấp nguồn điện trực tiếp cho các thiết bị PoE+ như camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập không dây, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm chi phí.
Hai cổng uplink 10-Gigabit (1 cổng đồng và 1 cổng SFP+) đảm bảo kết nối băng thông rộng với mạng lõi, hỗ trợ truyền tải dữ liệu lớn một cách dễ dàng.
Dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý switch thông qua giao diện web trực quan. Tối ưu hóa hiệu suất mạng và giải quyết sự cố nhanh chóng.
Kiểu dáng Rack 1U nhỏ gọn, phù hợp với mọi tủ rack tiêu chuẩn, giúp tiết kiệm không gian và đơn giản hóa việc lắp đặt.
Model | MS510TXPP |
---|---|
Gigabit ports | 4 (10M/100M/1G) |
2.5-Gigabit ports | 2 (100M/1G/2.5G) |
5-Gigabit ports | 2 (100M/1G/2.5G/5G) |
10-Gigabit copper ports | 1 (100M/1G/2.5G/5G/10GBASE-T) |
10-Gigabit fiber SFP+ ports | 1 (1G/10GBASE-X SFP+) |
Switching fabric | 78 Gbps line rate |
Number of PoE ports | 8 |
PoE+ (802.3at) | 8 |
Total PoE Power budget (Watts) | 180W |
Max MAC entries | 16K |
Buffer size | 3MB |
VLAN (Number Supported) | 256 |
VLAN routing | Yes |
Dynamic VLAN assignment | Yes |
MLD Snooping | Yes |
Static route | Yes (32 IPv4 + 32 IPv6) |
Host ARP table | Yes (512) |
EEE | Yes |
DoS Prevention | Yes |
Internal/External | Internal 100-240VAC 50-60Hz |
Max consumption (Watts) | 234.31W |
FAN | 1 |
Acoustic Noise Level @25C (dBA) | 28.8 |
Operating Temperature | 0° to 50° C |
MTBF at 25° C | 376,434 hrs |
Dimensions (W x D x H) | 440 x 204 x 43 mm |
Weight | 2.61 kg |
Model | MS510TXPP |
---|---|
Gigabit ports | 4 (10M/100M/1G) |
2.5-Gigabit ports | 2 (100M/1G/2.5G) |
5-Gigabit ports | 2 (100M/1G/2.5G/5G) |
10-Gigabit copper ports | 1 (100M/1G/2.5G/5G/10GBASE-T) |
10-Gigabit fiber SFP+ ports | 1 (1G/10GBASE-X SFP+) |
Switching fabric | 78 Gbps line rate |
Number of PoE ports | 8 |
PoE+ (802.3at) | 8 |
Total PoE Power budget (Watts) | 180W |
Max MAC entries | 16K |
Buffer size | 3MB |
VLAN (Number Supported) | 256 |
VLAN routing | Yes |
Dynamic VLAN assignment | Yes |
MLD Snooping | Yes |
Static route | Yes (32 IPv4 + 32 IPv6) |
Host ARP table | Yes (512) |
EEE | Yes |
DoS Prevention | Yes |
Internal/External | Internal 100-240VAC 50-60Hz |
Max consumption (Watts) | 234.31W |
FAN | 1 |
Acoustic Noise Level @25C (dBA) | 28.8 |
Operating Temperature | 0° to 50° C |
MTBF at 25° C | 376,434 hrs |
Dimensions (W x D x H) | 440 x 204 x 43 mm |
Weight | 2.61 kg |