Với tốc độ chuyển mạch 56Gbps và tốc độ chuyển mạch gói 42Mpps, H3C LS-1850V2-10P-HPWR-EI-GL đảm bảo hiệu suất cao và độ trễ thấp, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của các ứng dụng hiện đại.
Với tổng công suất PoE 125W, switch này có thể cung cấp đủ năng lượng cho nhiều thiết bị PoE, giúp giảm chi phí lắp đặt và quản lý cáp.
H3C LS-1850V2-10P-HPWR-EI-GL hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý, bao gồm Cloudnet, Web page configuration và Console, giúp người dùng dễ dàng cấu hình và giám sát mạng.
Switch này được trang bị các tính năng bảo mật như BPDU protection, root protection và loopback protection, giúp bảo vệ mạng khỏi các tấn công và sự cố.
Với thiết kế fanless chống ồn và vỏ sắt, H3C LS-1850V2-10P-HPWR-EI-GL hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt trong tủ rack.
Cổng | 8 x 10/100/1000Base-T PoE ports, 2 x 1000Base-X SFP optical ports, 1 cổng Console |
---|---|
Tốc độ chuyển mạch | 56Gbps |
Tốc độ chuyển mạch gói | 42Mpps |
CPU | 1 Core, 800MHz |
Flash/SDRAM | 256MB/512MB |
Kích thước | 440 × 260 × 43.6 mm |
Trọng lượng | 3.0kg |
Tổng điện năng tiêu thụ | MIN: AC: 14W - MAX: AC: 156W (PoE 125W) |
Total PoE power capacity | 125W (Full PoE): 15.4W (802.3af): 8; 30W (802.3at): 4 |
Duplex | Half-duplex, full-duplex, and auto-negotiation MDI/MDI-X |
QoS | Diff-Serv QoS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p/DSCP priority mapping |
Tính năng Ethernet | Traffic control (802.3x), Green Ethernet (EEE), Automatic port energy-saving, Dynamic link aggregation (802.3ad) and static port aggregation, 802.1p and 802.1Q, Cable diagnosis, STP(802.1D)/RSTP(802.1w)/MSTP(802.1s), TC snooping, BPDU protection/root protection/loopback protection/protection against TC-BPDU attack |
Thiết kế | Fanless chống ồn, vỏ sắt, hỗ trợ lắp đặt tủ rack |
Quản lý | Cloudnet, Web page configuration, Console |
Nhiệt độ hoạt động | -5°C to 45°C |
Chống sét | 6kV |
Nguồn cấp | AC: 100 V to 240 V, 50/60 Hz |