Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_khong_day_canon_lbp6030w.jpg

Máy in Laser không dây Canon LBP-6030W

Nhà sản xuất:

Máy in CANON

Máy in Laser không dây Canon LBP6030W - Tốc độ in: 18 trang/ phút (A4), 19 trang/ phút (Letter) - Độ phân giải: 600 x 600dpi - Bộ nhớ: 32 MB - Giấy vào: Khay giấy 150 tờ

Máy in Laser không dây Canon LBP6030W là giải pháp in ấn hiệu quả và tiết kiệm cho văn phòng nhỏ hoặc gia đình. Với thiết kế nhỏ gọn, kết nối không dây tiện lợi và chất lượng in ấn sắc nét, LBP6030W đáp ứng tốt nhu cầu in tài liệu hàng ngày.

Tính năng nổi bật

In ấn không dây tiện lợi

Kết nối Wi-Fi giúp bạn dễ dàng in ấn từ máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng mà không cần dây cáp rườm rà.

Tốc độ in nhanh chóng

Với tốc độ in lên đến 18 trang/phút (A4), bạn có thể hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chất lượng in sắc nét

Độ phân giải 600 x 600dpi đảm bảo tài liệu in ra rõ ràng, sắc nét và dễ đọc.

Tiết kiệm điện năng

Chế độ chờ giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ, tiết kiệm chi phí vận hành.

Khay giấy lớn

Khay giấy 150 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần thường xuyên nạp giấy.

Thông số kỹ thuật

Đặc tínhThông số
Phương pháp inIn laser đen trắng
Tốc độ inA4: Up to 18ppmLetter: Up to 19ppm
Độ phân giải in600 x 600dpi
Chất lượng in với Image Refinement Quality2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn)10 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)Khoảng 7.8 giây
Thời gian phục hồi (Từ chế độ ngủ)Khoảng 1 giây
Ngôn ngữ inUFR II LT

Khả năng xử lý giấy

Khay giấy vào (Tiêu chuẩn)150 tờ (dựa trên 80g/m²)
Khay giấy ra100 tờ (mặt úp) (dựa trên 80g/m²)
Kích thước giấyA4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DLCustom: Width 76.2 to 215.9mm x Length 188 to 355.6mm
Định lượng giấy60 to 163g/m²
Loại giấyGiấy thường, giấy dày, giấy nhãn, phong bì.

Kết nối và phần mềm

Giao diện USBUSB 2.0 tốc độ cao
Giao diện mạngWi-Fi 802.11b/g/n (WPS Easy Set Up)
Giao thức mạng - InLPD, RAW, WSD-Print
Giao thức mạng - Quản lýSNMPv1, SNMPv3, SLP TCP/IP Application Services: WINS (IPv4), DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6 (IPv6), Auto IP, mDNS, DNS, DDNS
Bảo mật mạngWEP, WPA-PSK(TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK(TKIP/AES-CCMP)
In ấn di độngCanon Mobile Printing
Hệ điều hành tương thíchWin 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x~10.9, Linux, Citrix

Thông số chung

Bảng điều khiển3 đèn LED, 3 phím điều khiển
Bộ nhớ thiết bị32MB
Độ ồn - Trong khi hoạt động - Mức công suất âm thanh6.53B hoặc ít hơn
Độ ồn - Trong khi hoạt động - Mức áp suất âm thanh49.3dB
Độ ồn - Trong khi chờ - Mức công suất âm thanhKhông nghe được
Độ ồn - Trong khi chờ - Mức áp suất âm thanhKhông nghe được
Công suất tiêu thụ tối đa840W hoặc ít hơn
Công suất tiêu thụ trung bình - Trong khi hoạt độngKhoảng 320W
Công suất tiêu thụ trung bình - Trong khi chờKhoảng 1.8W (kết nối USB) Khoảng 2.8W (kết nối không dây)
Công suất tiêu thụ trung bình - Trong chế độ ngủKhoảng 0.8 W (kết nối USB) Khoảng 1.6W (kết nối không dây)
Energy Star TEC (Typical Electricity Consumption)0.48kWh/week
Môi trường hoạt động - Nhiệt độ10~30°C
Môi trường hoạt động - Độ ẩm20% to 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Hộp mựcCartridge 925 | 1,600 pages
Công suất in hàng thángLên đến 5,000 trang
Kích thước (W x D x H)364 x 249 x 199mm
Trọng lượngKhoảng 5.0kg (Không bao gồm hộp mực)

Thông tin khác

  • Bảo hành: 12 tháng

Sản Phẩm Liên Quan