Với công suất 1000VA/700W, UPS APC SMT1000IC đáp ứng nhu cầu sử dụng cho nhiều loại thiết bị điện tử như máy tính, máy chủ, thiết bị mạng và thiết bị văn phòng khác, đảm bảo hoạt động liên tục khi gặp sự cố về điện.
Công nghệ Line Interactive giúp UPS tự động điều chỉnh điện áp đầu ra để bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố như sụt áp, tăng áp và nhiễu điện, đảm bảo nguồn điện luôn ổn định và an toàn.
UPS APC SMT1000IC cung cấp thời gian lưu điện lên đến 24 phút ở 50% tải và 5 phút ở 100% tải, cho phép bạn có đủ thời gian để lưu dữ liệu và tắt thiết bị an toàn khi mất điện.
Màn hình LCD hiển thị các thông tin quan trọng như trạng thái hoạt động, mức pin, điện áp đầu vào/ra và tải, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý UPS.
UPS APC SMT1000IC được trang bị các cổng kết nối SmartSlot và USB, cho phép bạn kết nối với máy tính để giám sát và điều khiển UPS từ xa.
Model | SMT1000IC |
---|---|
Output power capacity | 700W / 1.0kVA |
Output Voltage Note | Configurable for 220 : 230 or 240 nominal output voltage |
Output Voltage Distortion | Less than 5% |
Nominal Output Voltage | 230V |
Output Frequency | 50/60 Hz +/- 3 Hz Sync to mains |
Other output voltages | 220V, 240V |
Topology | Line interactive |
Waveform | Sine wave |
Transfer Time | 6 ms typical: 10 ms maximum |
Output Connections | (8) IEC 320 C13 (Battery Backup) (2) IEC Jumpers (Battery Backup) |
Nominal Input Voltage | 230V |
Input frequency | 50/60 Hz +/- 3 Hz Auto-sensing |
Input voltage range for main operations | 151 - 302 Adjustable, 160 - 286V |
Input Connections | IEC 320 C14 |
Other Input Voltages | 220 V, 240 V |
Battery Type | Lead-acid battery |
Typical recharge time | 3 hour(s) |
Replacement Battery | RBC6 |
Expected Battery Life | 3 ~ 5 years |
RBC Quantity | 1 |
Battery Charge Power | 88W |
Run time for full load | 5m 49s |
Run time for half load | 19m 3s |
Interface Port(s) | SmartSlot, USB |
Control panel | Multifunction LCD status and control console |
Audible Alarm | Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: overload continuous tone alarm |
Surge energy rating | 459Joules |
Filtering | Full time multi-pole noise filtering: 0.3% IEEE surge let-through: zero clamping response time: meets UL 1449 |
Dimensions (DxWxH) | 219 x 171 x 439 mm |
Weight | 19.4kg |
Operating Temperature | 0 ~ 40°C |
Storage Temperature | -15 ~ 45 °C |
Operating Relative Humidity | 0 - 95% (non-condensing) |
Model | SMT1000IC |
---|---|
Công suất | 1000VA/700W |
Điện thế ngõ vào/ra | 230V |
Tần số ngõ vào | 50/60Hz ±3Hz |
Công nghệ | Line Interactive |
Dạng sóng | Sóng sine |
Thời gian chuyển mạch | 6ms |
Thời gian lưu điện | 24 phút (50% tải), 5 phút (100% tải) |
Cổng kết nối | SmartSlot, USB |
Thời gian sạc | 3 giờ |
Màn hình | LCD hiển thị thông tin trạng thái |