Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định, không gián đoạn, bảo vệ thiết bị của bạn khỏi mọi sự cố về điện.
Bộ vi xử lý mạnh mẽ giúp UPS hoạt động ổn định, hiệu quả và đáng tin cậy trong mọi tình huống.
Giảm thiểu sóng hài và cải thiện hiệu suất sử dụng điện năng, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
Cung cấp công suất thực lớn hơn, đáp ứng nhu cầu của nhiều loại thiết bị khác nhau.
Thích ứng với nhiều điều kiện điện lưới khác nhau, đảm bảo UPS luôn hoạt động ổn định.
Cho phép chuyển đổi giữa các chế độ hoạt động khác nhau để tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
Giảm thiểu tiêu thụ điện năng khi UPS hoạt động ở chế độ bình thường, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
Hoạt động tốt với máy phát điện, đảm bảo nguồn điện liên tục ngay cả khi mất điện lưới kéo dài.
Cho phép quản lý và giám sát UPS từ xa thông qua mạng, giúp bạn kiểm soát tình trạng hoạt động của UPS một cách dễ dàng.
Model | PRO901-ES |
---|---|
Số Pha | 1 Pha |
Công suất | 1000 VA / 900 W |
Đầu vào | |
Điện áp danh định | 200/208/220/230/240VAC |
Dải điện áp | 110-300 VAC (Based on load at 50%) 160 - 280 VAC (Based on load at 100%) |
Dải tần số | 40Hz - 70Hz |
Hệ số công suất | ≥ 0.99% Nominall Voltage (100% load) |
Đầu ra | |
Điện áp danh định | 200/208/220/230/240VAC |
Điều chỉnh điện áp | ± 1 % |
Dải tần số | 47 ~ 53 Hz hoặc 57 ~ 63 Hz (Phạm vi được đồng bộ hóa) 50 Hz ± 0.25 Hz or 60Hz ± 0.3 Hz (Batt. Mode) |
Dạng sóng | Sóng chuẩn hình Sine |
Độ méo hài | ≤ 3 % THD (Linear Load) ≤ 6 % THD (Non-linear Load) |
Thời gian chuyển mạch | Chế độ AC sang Chế độ Pin: 0 Inverter to Bypass: 4 ms (Typical) |
Crest Ratio | 3:1 |
Hiệu suất | |
AC Mode | 88% |
Battery Mode | 83% |
Ắc Quy | |
Loại | 2 x 12V/ 9Ah (hệ tiêu chuẩn) hoặc Tùy thuộc vào dung lượng của pin bên ngoài (mở rộng) |
Điện áp | 27.4VDC ± 1% |
Dòng sạc (tối đa) | 1A |
Thời gian nạp | 90% Dung lượng trong vòng 4h (Sử dụng công nghệ Fast Charge giúp thời gian sạc ắc quy nhanh) |
Cảnh Báo & Chỉ Số | |
Chế độ ắc quy | Phát âm thanh mỗi 4 giây |
Chế độ ắc quy yếu | Phát âm thanh mỗi 2 giây |
Tình trạng quá tải | Phát âm thanh mỗi 1 giây |
Tình trạng lỗi | Phát âm thanh liên tục |
Màn hình LCD | Hiển thị tình trạng UPS, mức tải, mức độ ắc quy, điện áp vào/ra, thời gian xả, tình trạng lỗi |
Thông số vật lý | |
Kích thước (DxWxH) | 282 x 145 x 220 mm |
Trọng lượng | Tiêu chuẩn: 9.8kg |
Môi Trường | |
Độ ẩm | Độ ẩm 20-95% với nhiệt độ 0-40 độ C |
Độ ồn | Không quá 50dB |
Quản lý | |
Smart RS-232/USB | Supports Windows® 2000/2003/XP/Vista/2008, Windows® 7/8/10, Linux and MAC |
Optional SNMP | Power management from SNMP manager and web browser |