Bạn đang tìm kiếm một giải pháp bảo vệ nguồn điện toàn diện và đáng tin cậy cho các thiết bị quan trọng của mình? Bộ lưu điện UPS PROLINK PRO902-ES chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với công nghệ tiên tiến và nhiều tính năng vượt trội, UPS PROLINK PRO902-ES đảm bảo nguồn điện liên tục, ổn định, giúp bạn an tâm làm việc và giải trí mà không lo gián đoạn do sự cố điện.
Tính năng nổi bật
Công nghệ chuyển đổi kép Online Double Conversion
Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định, chất lượng cao, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như nhiễu điện, sụt áp, tăng áp.
Tối ưu hóa bằng bộ vi xử lý
Nâng cao độ tin cậy và hiệu suất hoạt động của UPS, giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Hệ số công suất đầu ra cao (0.9)
Cho phép UPS cung cấp nhiều năng lượng hơn cho các thiết bị, đặc biệt là các thiết bị có hệ số công suất thấp.
Dải điện áp đầu vào rộng (110-300VAC)
Tương thích với nhiều nguồn điện khác nhau, phù hợp với nhiều môi trường sử dụng.
Chế độ ECO tiết kiệm năng lượng
Giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ khi UPS hoạt động ở chế độ bình thường, góp phần bảo vệ môi trường.
Tương thích với máy phát điện
Đảm bảo khả năng hoạt động liên tục khi mất điện lưới trong thời gian dài.
Card thông minh SNMP (tùy chọn)
Cho phép quản lý và giám sát UPS từ xa qua mạng, giúp bạn dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động của UPS và khắc phục sự cố kịp thời.
Thông số kỹ thuật
Model | PRO902-ES |
---|
Số Pha | 1 Pha |
---|
Công suất | 2000VA / 1800W |
---|
Đầu vào
Điện áp danh định | 200/208/220/230/240VAC |
---|
Dải điện áp | 110-300 VAC (Based on load at 50%) 160 - 280 VAC (Based on load at 100%) |
---|
Dải tần số | 40Hz - 70Hz |
---|
Hệ số công suất | ≥ 0.99% Nominall Voltage (100% load) |
---|
Đầu ra
Điện áp danh định | 200/208/220/230/240VAC |
---|
Điều chỉnh điện áp | ± 1 % |
---|
Dải tần số | 47 ~ 53 Hz hoặc 57 ~ 63 Hz (Phạm vi được đồng bộ hóa) 50 Hz ± 0.25 Hz or 60Hz ± 0.3 Hz (Batt. Mode) |
---|
Dạng sóng | Sóng chuẩn hình Sine |
---|
Độ méo hài | ≤ 3 % THD (Linear Load) ≤ 6 % THD (Non-linear Load) |
---|
Thời gian chuyển mạch | Chế độ AC sang Chế độ Pin: 0 Inverter to Bypass: 4 ms (Typical) |
---|
Crest Ratio | 3:1 |
---|
Hiệu suất
AC Mode | 88% |
---|
Battery Mode | 87% |
---|
Ắc Quy
Loại | 4 x 12V/ 9Ah (hệ tiêu chuẩn) hoặc Tùy thuộc vào dung lượng của pin bên ngoài (mở rộng) |
---|
Điện áp | 54.7 VDC ± 1% (tiêu chuẩn) |
---|
Dòng sạc (tối đa) | 1A |
---|
Thời gian nạp | 90% Dung lượng trong vòng 4h (Sử dụng công nghệ Fast Charge giúp thời gian sạc ắc quy nhanh) |
---|
Cảnh báo & chỉ số
Chế độ ắc quy | Phát âm thanh mỗi 4 giây |
---|
Chế độ ắc quy yếu | Phát âm thanh mỗi 2 giây |
---|
Tình trạng quá tải | Phát âm thanh mỗi 1 giây |
---|
Tình trạng lỗi | Phát âm thanh liên tục |
---|
Màn hình LCD | Hiển thị tình trạng UPS, mức tải, mức độ ắc quy, điện áp vào/ra, thời gian xả, tình trạng lỗi |
---|
Thông số vật lý
Kích thước (DxWxH) | Tiêu chuẩn: 397 x 145 x 220 mm Mở rộng: 397 x 145 x 220 mm |
---|
Trọng lượng | 17kg (tiêu chuẩn) |
---|
Môi trường
Độ ẩm | Độ ẩm 20-95% với nhiệt độ 0-40 độ C |
---|
Độ ồn | Không quá 50dB |
---|
Quản lý
Smart RS-232/USB | Supports Windows® 2000/2003/XP/Vista/2008, Windows® 7/8/10, Linux and MAC |
---|
Optional SNMP | Power management from SNMP manager and web browser |
---|