Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định và sạch, loại bỏ hoàn toàn các nhiễu điện, xung điện và sụt áp, bảo vệ thiết bị của bạn khỏi hư hỏng.
Cung cấp công suất thực lớn hơn, cho phép bạn kết nối nhiều thiết bị hơn so với các UPS thông thường.
Hoạt động ổn định trong điều kiện điện lưới không ổn định, phù hợp với mọi môi trường.
Giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ và kéo dài tuổi thọ của UPS.
Đảm bảo nguồn điện liên tục ngay cả khi mất điện lưới và máy phát điện hoạt động.
Cho phép tăng thời gian lưu điện bằng cách kết nối thêm ắc quy bên ngoài.
Model | PRO903-ES |
---|---|
Số Pha | 1 Pha |
Công suất | 3000VA / 2700W |
Đầu vào - Điện áp danh định | 200/208/220/230/240VAC |
Đầu vào - Dải điện áp | 110-300 VAC (Based on load at 50%) 160 - 280 VAC (Based on load at 100%) |
Đầu vào - Dải tần số | 40Hz - 70Hz |
Đầu vào - Hệ số công suất | ≥ 0.99% Nominall Voltage (100% load) |
Đầu ra - Điện áp danh định | 200/208/220/230/240VAC |
Đầu ra - Điều chỉnh điện áp | ± 1 % |
Đầu ra - Dải tần số | 47 ~ 53 Hz hoặc 57 ~ 63 Hz (Phạm vi được đồng bộ hóa) 50 Hz ± 0.25 Hz or 60Hz ± 0.3 Hz (Batt. Mode) |
Đầu ra - Dạng sóng | Sóng chuẩn hình Sine |
Đầu ra - Độ méo hài | ≤ 3 % THD (Linear Load) ≤ 6 % THD (Non-linear Load) |
Đầu ra - Thời gian chuyển mạch | Chế độ AC sang Chế độ Pin: 0 Inverter to Bypass: 4 ms (Typical) |
Đầu ra - Crest Ratio | 3:1 |
Hiệu suất - AC Mode | 90% |
Hiệu suất - Battery Mode | 88% |
Ắc quy - Loại | 6 x 12V/ 9Ah (hệ tiêu chuẩn) hoặc Tùy thuộc vào dung lượng của pin bên ngoài (mở rộng) |
Ắc quy - Điện áp | 82.1 VDC ± 1% (tiêu chuẩn) |
Ắc quy - Dòng sạc (tối đa) | 1A |
Ắc quy - Thời gian nạp | 90% Dung lượng trong vòng 4h (Sử dụng công nghệ Fast Charge giúp thời gian sạc ắc quy nhanh) |
Thông số vật lý - Kích thước (DxWxH) | Tiêu chuẩn: 421 x 190 x 318 mm |
Thông số vật lý - Trọng lượng | 27.6kg (tiêu chuẩn) |
Môi trường - Độ ẩm | Độ ẩm 20-95% với nhiệt độ 0-40 độ C |
Môi trường - Độ ồn | Không quá 50dB |
Quản lý - Smart RS-232 / USB | Supports Windows® 2000/2003/XP/Vista/2008, Windows® 7/8/10, Linux and MAC |
Quản lý - Optional SNMP | Power management from SNMP manager and web browser |
Phát âm thanh mỗi 4 giây
Phát âm thanh mỗi 2 giây
Phát âm thanh mỗi 1 giây
Phát âm thanh liên tục
Hiển thị tình trạng UPS, mức tải, mức độ ắc quy, điện áp vào/ra, thời gian xả, tình trạng lỗi