UPS PROLINK PRO906-ES sử dụng công nghệ chuyển đổi kép, cung cấp nguồn điện sạch và ổn định, bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố điện áp.
Bộ vi xử lý được tối ưu hóa giúp nâng cao độ tin cậy và hiệu suất hoạt động của UPS, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Hệ số công suất đầu vào được điều chỉnh giúp giảm thiểu lãng phí điện năng và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.
Hệ số công suất đầu ra cao (0.9) cho phép UPS cung cấp nhiều năng lượng hơn cho các thiết bị, đáp ứng nhu cầu sử dụng cao.
Với dải điện áp đầu vào rộng (110-300VAC), UPS PROLINK PRO906-ES hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện điện lưới khác nhau.
Chế độ ECO giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
UPS tương thích với máy phát điện, đảm bảo nguồn điện liên tục ngay cả khi mất điện lưới kéo dài.
Card thông minh SNMP (không kèm theo) cho phép quản lý và giám sát UPS từ xa thông qua mạng, giúp bạn kiểm soát hệ thống một cách dễ dàng.
Chức năng EPO cho phép tắt UPS ngay lập tức trong các tình huống khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Model | PRO906-ES |
---|---|
Số Pha | 1 Pha |
Công suất | 6000VA / 5400W |
Đầu vào | |
Điện áp danh định | 208/220/230/240VAC |
Dải điện áp | 110-300 VAC (Based on load at 50%) 176-300 VAC (Based on load at 100%) |
Dải tần số | 46~54 Hz or 56~64 Hz |
Hệ số công suất | ≥ 0.99 @ Nominall Voltage (100% load) |
Đầu ra | |
Điện áp danh định | 208/220/230/240VAC |
Điều chỉnh điện áp | ± 1 % |
Dải tần số | 46 ~ 54 Hz hoặc 56 ~ 64 Hz (Phạm vi được đồng bộ hóa) 50 Hz or 60Hz ± 0.1 Hz (Batt. Mode) |
Dạng sóng | Sóng chuẩn hình Sine |
Độ méo hài | ≤ 3 % THD (Linear Load) ≤ 5 % THD (Non-linear Load) |
Thời gian chuyển mạch | 0 |
Crest Ratio | 3:1 |
Hiệu suất | |
AC Mode | 92% |
Battery Mode | 90% |
Ắc quy | |
Loại | 16 x 12V/ 9Ah (hệ tiêu chuẩn) hoặc Tùy thuộc vào dung lượng của pin bên ngoài (mở rộng) |
Điện áp | 218.4 VDC ±1% (tiêu chuẩn) |
Dòng sạc (tối đa) | 1A |
Thời gian nạp | 90% Dung lượng trong vòng 4h (Sử dụng công nghệ Fast Charge giúp thời gian sạc ắc quy nhanh) |
Cảnh báo & Chỉ số | |
Chế độ ắc quy | Phát âm thanh mỗi 4 giây |
Chế độ ắc quy yếu | Phát âm thanh mỗi 2 giây |
Tình trạng quá tải | Phát âm thanh mỗi 1 giây |
Tình trạng lỗi | Phát âm thanh liên tục |
Màn hình LCD | Hiển thị tình trạng UPS, mức tải, mức độ ắc quy, điện áp vào/ra, thời gian xả, tình trạng lỗi |
Thông số vật lý | |
Kích thước (DxWxH) | 369 x 190 x 688 mm |
Trọng lượng | 61kg |
Môi trường | |
Độ ẩm | Độ ẩm 0-95% với nhiệt độ 0-40 độ C |
Độ ồn | Không quá 58dB |
Quản lý | |
Smart RS-232/USB | Supports Windows® 2000/2003/XP/Vista/2008, Windows® 7/8/10, Linux and MAC |
Optional SNMP | Power management from SNMP manager and web browser |