Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định và sạch, loại bỏ hoàn toàn các nhiễu điện và biến động điện áp, bảo vệ tối đa cho thiết bị của bạn.
Nâng cao độ tin cậy và hiệu suất hoạt động của UPS, giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Giảm thiểu tác động đến lưới điện, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
Cung cấp công suất thực cao hơn, phù hợp với nhiều loại thiết bị điện tử.
Hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện điện áp khác nhau, phù hợp với các khu vực có điện áp không ổn định.
Tiết kiệm năng lượng khi UPS hoạt động ở chế độ bình thường.
Dễ dàng kết hợp với máy phát điện để kéo dài thời gian hoạt động khi mất điện lưới.
Cho phép quản lý và giám sát UPS từ xa thông qua mạng, giúp bạn kiểm soát hệ thống điện một cách dễ dàng.
Tắt UPS ngay lập tức trong trường hợp khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho người và thiết bị.
Model | PRO910-ES |
---|---|
Số Pha | 1 Pha |
Công suất | 10000 VA / 9000 W |
Đầu vào | |
Điện áp danh định | 208/220/230/240VAC |
Dải điện áp | 110-300 VAC (Based on load at 50%) 176-300 VAC (Based on load at 100%) |
Dải tần số | 46~54 Hz or 56~64 Hz |
Hệ số công suất | ≥ 0.99 @ Nominall Voltage (100% load) |
Đầu ra | |
Điện áp danh định | 208/220/230/240VAC |
Điều chỉnh điện áp | ± 1 % |
Dải tần số | 46 ~ 54 Hz hoặc 56 ~ 64 Hz (Phạm vi được đồng bộ hóa) 50 Hz or 60Hz ± 0.1 Hz (Batt. Mode) |
Dạng sóng | Sóng chuẩn hình Sine |
Độ méo hài | ≤ 3 % THD (Linear Load) ≤ 5 % THD (Non-linear Load) |
Thời gian chuyển mạch | 0 |
Crest Ratio | 3:1 |
Hiệu suất | |
AC Mode | 93% |
Battery Mode | 91% |
Ắc quy | |
Loại | 16 x 12V/ 9Ah (hệ tiêu chuẩn) hoặc Tùy thuộc vào dung lượng của pin bên ngoài (mở rộng) |
Điện áp | 218.4 VDC ±1% (tiêu chuẩn) |
Dòng sạc (tối đa) | 1A |
Thời gian nạp | 90% Dung lượng trong vòng 4h (Sử dụng công nghệ Fast Charge giúp thời gian sạc ắc quy nhanh) |
Cảnh báo & Chỉ số | |
Chế độ ắc quy | Phát âm thanh mỗi 4 giây |
Chế độ ắc quy yếu | Phát âm thanh mỗi 2 giây |
Tình trạng quá tải | Phát âm thanh mỗi 1 giây |
Tình trạng lỗi | Phát âm thanh liên tục |
Màn hình LCD | Hiển thị tình trạng UPS, mức tải, mức độ ắc quy, điện áp vào/ra, thời gian xả, tình trạng lỗi |
Thông số vật lý | |
Kích thước (DxWxH) | 442 x 190 x 688 mm |
Trọng lượng | 66kg |
Môi trường | |
Độ ẩm | Độ ẩm 0-95% với nhiệt độ 0-40 độ C |
Độ ồn | Không quá 58dB |
Quản lý | |
Smart RS-232 / USB | Supports Windows® 2000/2003/XP/Vista/2008, Windows® 7/8/10, Linux and MAC |
Optional SNMP | Power management from SNMP manager and web browser |