Camera DS-2CD2T23G2-2LI2U được trang bị công nghệ Acusense, giúp phân loại chính xác giữa con người và phương tiện, loại bỏ báo động giả do các yếu tố môi trường như lá cây, côn trùng hoặc động vật nhỏ gây ra. Điều này giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng thực sự, tiết kiệm thời gian và công sức.
Ghi lại mọi chi tiết quan trọng với độ phân giải 2.0MP (1920 × 1080), đảm bảo hình ảnh rõ ràng và sắc nét, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các đối tượng khác.
Camera được trang bị đèn hồng ngoại (IR) và đèn ánh sáng trắng (White Light) với tầm xa lên đến 60 mét, cho phép bạn quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng. Công nghệ Smart Hybrid Light tích hợp 4 chế độ chiếu sáng bổ sung, giúp tối ưu hóa hiệu suất quan sát ban đêm.
Camera tích hợp micro kép theo mảng, cung cấp âm thanh rõ ràng và chất lượng cao theo thời gian thực, giúp bạn nghe và ghi lại âm thanh xung quanh khu vực giám sát.
Công nghệ WDR (Wide Dynamic Range) 120dB giúp camera xử lý tốt các tình huống ánh sáng phức tạp, đảm bảo hình ảnh rõ nét ngay cả khi có ánh sáng ngược mạnh.
Công nghệ nén video H.265+ giúp giảm thiểu băng thông và dung lượng lưu trữ mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí lưu trữ và truyền tải dữ liệu.
Camera hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB, cũng như lưu trữ trên NAS (NFS, SMB/CIFS) và ANR, mang đến sự linh hoạt trong việc lựa chọn phương thức lưu trữ phù hợp với nhu cầu của bạn.
Với chuẩn chống nước và bụi IP67, camera có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến bụi bẩn, đảm bảo giám sát liên tục và hiệu quả.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với đèn hỗ trợ |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | Bộ lọc IR-cut tự động chuyển đổi |
| Ống kính | Cố định: 2.8mm, 4mm, 6mm (tùy chọn) |
| Hỗ trợ ánh sáng | Hồng ngoại (IR) & Đèn trắng (White Light); Khoảng cách: 60m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, ROI, SNR (≥ 52dB), Target Cropping, điều chỉnh độ bão hòa, độ sáng, tương phản, độ sắc nét, cân bằng trắng qua phần mềm hoặc trình duyệt web |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che 8 vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Thẻ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB, NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M tự thích ứng |
| Tích hợp mic | Có |
| Chức năng thông minh | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và phương tiện)), giả mạo video, báo động ngoại lệ |
| Bảo vệ chu vi | Phát hiện vượt rào (Line Crossing Detection), phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection) |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25%, max. 7W, PoE (802.3af, Class 3), max. 8.5W |
| Nhiệt độ hoạt động | -30 °C đến 60 °C, độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ) |
| Chất liệu | Kim loại |
| Kích thước | 88.7 mm × 93.1 mm × 286.7 mm |
| Trọng lượng | 1115 g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi, chống nước) |