Tập trung vào phân loại con người và phương tiện dựa trên công nghệ học sâu, giảm thiểu báo động giả do các yếu tố môi trường như lá cây, côn trùng hoặc động vật nhỏ gây ra, giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng.
Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cao, cho phép bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng khác.
Tích hợp đèn hồng ngoại và đèn ánh sáng trắng, với 4 chế độ chiếu sáng bổ sung, đảm bảo hình ảnh rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng.
Khả năng quan sát hồng ngoại và đèn ánh sáng trắng lên đến 80 mét, giúp bạn giám sát được một khu vực rộng lớn.
Camera tích hợp Micro kép theo mảng cho âm thanh an ninh chất lượng cao theo thời gian thực, giúp bạn ghi lại và nghe được âm thanh rõ ràng.
Hình ảnh rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng phức tạp, với công nghệ WDR thực 120dB giúp cân bằng ánh sáng và giảm thiểu hiện tượng chói lóa.
Công nghệ nén hiệu quả H.265+ giúp giảm thiểu băng thông và dung lượng lưu trữ mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB, cho phép bạn lưu trữ video trực tiếp trên camera.
Tiêu chuẩn chống nước và bụi IP67, đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến nắng gắt.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với đèn hỗ trợ |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | Bộ lọc IR-cut tự động chuyển đổi |
| Ống kính | Cố định: 2.8mm, 4mm, 6mm (tùy chọn) |
| Hỗ trợ ánh sáng | Hồng ngoại (IR) & Đèn trắng (White Light); Khoảng cách: 80m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, ROI, SNR (≥ 52dB), Target Cropping, điều chỉnh độ bão hòa, độ sáng, tương phản, độ sắc nét, cân bằng trắng qua phần mềm hoặc trình duyệt web |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che 8 vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Thẻ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB, NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M tự thích ứng |
| Tích hợp mic | Có |
| Chức năng thông minh | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và phương tiện)), giả mạo video, báo động ngoại lệ |
| Bảo vệ chu vi | Phát hiện vượt rào (Line Crossing Detection), phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection) |
| Nguồn cấp | 12 VDC ± 25%, 0.83 A, max. 10 W; PoE: IEEE 802.3af, Class 3, max.11 W |
| Nhiệt độ hoạt động | -30 °C đến 60 °C, độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ) |
| Chất liệu | Kim loại |
| Kích thước | 88.7 mm × 93.1 mm × 286.7 mm |
| Trọng lượng | 1115 g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi, chống nước), IK10 |