Công nghệ ColorVu đột phá cho phép camera ghi lại hình ảnh màu sắc rõ nét ngay cả trong bóng tối, mang đến khả năng giám sát vượt trội so với các dòng camera thông thường.
Hình ảnh chi tiết, rõ ràng giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng.
Lựa chọn ống kính phù hợp với nhu cầu giám sát của bạn, từ góc nhìn rộng đến khả năng zoom xa.
Đảm bảo khả năng quan sát trong điều kiện không có ánh sáng, giúp bạn an tâm giám sát cả ngày lẫn đêm.
Xử lý hiệu quả tình trạng ánh sáng chói, ngược sáng, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ, giúp bạn giảm chi phí vận hành hệ thống giám sát.
Chống bụi và nước, hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Ghi lại âm thanh rõ ràng, giúp bạn có thêm thông tin chi tiết về các sự kiện xảy ra.
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 2560 × 1440 |
| Độ nhạy sáng | 0.001 Lux (F1.0, AGC ON), 0 Lux với đèn hỗ trợ |
| Hình ảnh ngày & đêm | 24/7 có màu |
| Ống kính | Tiêu cự cố định; tùy chọn 2.8mm hoặc 4mm |
| Đèn trợ sáng | Đèn trắng, tầm xa đến 30m, hỗ trợ thông minh |
| Chống ngược sáng | 120 dB |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 (chính) / H.265/H.264/MJPEG |
| Âm thanh | Mono, lọc tiếng ồn, hỗ trợ G.711/G.722/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC |
| Giao thức mạng | TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, NTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, FTP, SMTP |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 256GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10/100M |
| Tích hợp Micro | Có |
| Sự kiện báo động | Phát hiện chuyển động, báo động giả mạo, ngoại lệ |
| Nguồn điện | 12VDC (5W) hoặc PoE 802.3af (6.5W) |
| Chất liệu & Kích thước | Hợp kim nhôm |
| Kích thước | Ø76.6 mm × 164.4 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 430g |
| Môi trường hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
| Độ phân giải | 2560 × 1440 |
| Độ nhạy sáng | 0.001 Lux (F1.0, AGC ON), 0 Lux với đèn hỗ trợ |
| Hình ảnh ngày & đêm | 24/7 có màu |
| Ống kính | Tiêu cự cố định; tùy chọn 2.8mm hoặc 4mm |
| Đèn trợ sáng | Đèn trắng, tầm xa đến 30m, hỗ trợ thông minh |
| Chống ngược sáng | 120 dB |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 (chính) / H.265/H.264/MJPEG |
| Âm thanh | Mono, lọc tiếng ồn, hỗ trợ G.711/G.722/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC |
| Giao thức mạng | TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, NTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, FTP, SMTP |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 256GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10/100M |
| Tích hợp Micro | Có |
| Sự kiện báo động | Phát hiện chuyển động, báo động giả mạo, ngoại lệ |
| Nguồn điện | 12VDC (5W) hoặc PoE 802.3af (6.5W) |
| Chất liệu & Kích thước | Hợp kim nhôm |
| Kích thước | Ø76.6 mm × 164.4 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 430g |
| Môi trường hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |