Không còn lo lắng về hình ảnh đen trắng mờ nhạt vào ban đêm. Công nghệ ColorVu cho phép camera ghi lại hình ảnh màu sắc sống động ngay cả trong điều kiện ánh sáng cực yếu, giúp bạn dễ dàng nhận diện đối tượng và chi tiết quan trọng.
Công nghệ Deep Learning tiên tiến giúp camera phân biệt chính xác giữa người và phương tiện, loại bỏ các báo động giả do động vật, lá cây hoặc các yếu tố môi trường khác gây ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tập trung vào những sự kiện quan trọng.
Với khả năng quan sát lên đến 60m, camera DS-2CD2T47G2H-LI cho phép bạn giám sát một khu vực rộng lớn một cách hiệu quả, đảm bảo an ninh cho ngôi nhà, văn phòng hoặc nhà xưởng của bạn.
Công nghệ WDR (Wide Dynamic Range) giúp camera cân bằng ánh sáng trong các môi trường có độ tương phản cao, đảm bảo hình ảnh rõ nét và chi tiết ngay cả khi có ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào ống kính.
Camera hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB, cho phép bạn lưu trữ một lượng lớn dữ liệu video mà không cần đến đầu ghi hình, giúp tiết kiệm chi phí và dễ dàng quản lý.
Với chuẩn chống nước và bụi IP67, camera DS-2CD2T47G2H-LI có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ mưa lớn đến nắng nóng, đảm bảo an ninh liên tục cho bạn.
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 4MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng | Màu (Color): 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON); 0 Lux với đèn trợ sáng (White Light) |
| Chế độ ngày/đêm | IR cut filter, chế độ Ngày/Đêm tự động |
| Công nghệ WDR | 130 dB |
| Ống kính | Ống kính cố định: 2.8mm, 4mm (tùy chọn) |
| Tầm nhìn ban đêm | Lên đến 60m (hồng ngoại (IR) và đèn trợ sáng White Light) |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264, MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S/G/T), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | Giảm nhiễu kỹ thuật số (3D DNR); Bù sáng (BLC, HLC); Cân bằng trắng tự động; Điều chỉnh độ sáng, độ bão hòa, độ nét |
| Giao diện mạng | RJ45 10M/100M Ethernet |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD/SDHC/SDXC lên đến 512GB, NAS, ANR |
| Tính năng AI | Chụp hình khuôn mặt; Nhận diện người và phương tiện (AcuSense); Phân loại đối tượng dựa trên deep learning |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện chuyển động (Motion Detection); Phát hiện vượt rào (Line Crossing); Phát hiện xâm nhập khu vực (Intrusion Detection); Phát hiện thay đổi cảnh (Scene Change) |
| Nguồn cấp | DC 12V ± 25%, Max 8W; PoE 802.3af (Max 9W) |
| Vật liệu | Kim loại |
| Kích thước | 286.7 × 93.3 × 91.2 mm |
| Trọng lượng | ~1085 g |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước & bụi) |
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 4MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng | Màu (Color): 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON); 0 Lux với đèn trợ sáng (White Light) |
| Chế độ ngày/đêm | IR cut filter, chế độ Ngày/Đêm tự động |
| Công nghệ WDR | 130 dB |
| Ống kính | Ống kính cố định: 2.8mm, 4mm (tùy chọn) |
| Tầm nhìn ban đêm | Lên đến 60m (hồng ngoại (IR) và đèn trợ sáng White Light) |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264, MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S/G/T), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | Giảm nhiễu kỹ thuật số (3D DNR); Bù sáng (BLC, HLC); Cân bằng trắng tự động; Điều chỉnh độ sáng, độ bão hòa, độ nét |
| Giao diện mạng | RJ45 10M/100M Ethernet |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD/SDHC/SDXC lên đến 512GB, NAS, ANR |
| Tính năng AI | Chụp hình khuôn mặt; Nhận diện người và phương tiện (AcuSense); Phân loại đối tượng dựa trên deep learning |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện chuyển động (Motion Detection); Phát hiện vượt rào (Line Crossing); Phát hiện xâm nhập khu vực (Intrusion Detection); Phát hiện thay đổi cảnh (Scene Change) |
| Nguồn cấp | DC 12V ± 25%, Max 8W; PoE 802.3af (Max 9W) |
| Vật liệu | Kim loại |
| Kích thước | 286.7 × 93.3 × 91.2 mm |
| Trọng lượng | ~1085 g |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước & bụi) |