Không còn lo lắng về hình ảnh đen trắng mờ nhạt vào ban đêm. Công nghệ ColorVu của HIKVISION cho phép camera ghi lại hình ảnh có màu sắc sống động ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, giúp bạn dễ dàng nhận diện đối tượng và chi tiết quan trọng.
Với độ phân giải lên đến 8.0 Megapixel (3840 × 2160), camera DS-2CD2787G2H-LIPTRZS mang đến hình ảnh siêu nét, rõ ràng đến từng chi tiết, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong khu vực giám sát.
Dễ dàng điều chỉnh góc nhìn của camera từ xa thông qua phần mềm hoặc ứng dụng trên điện thoại. Bạn có thể xoay ngang, xoay dọc, xoay trục và thu phóng hình ảnh để quan sát mọi ngóc ngách trong khu vực giám sát.
Camera được trang bị đèn hồng ngoại (IR) và đèn trắng, cùng chế độ chiếu sáng lai thông minh (Smart Hybrid Light). Khi phát hiện có đối tượng xâm nhập, đèn trắng sẽ tự động bật sáng để cảnh báo và cung cấp hình ảnh có màu sắc rõ nét.
Camera có khả năng phân loại người và phương tiện, giúp giảm thiểu báo động giả và tập trung vào các sự kiện quan trọng. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và xem lại các video liên quan đến người hoặc phương tiện.
Với chuẩn chống nước, chống bụi IP66 và chống va đập IK10, camera DS-2CD2787G2H-LIPTRZS hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8” CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 8MP (3840 × 2160) |
| Ống kính | Thay đổi tiêu cự (2.8 - 12mm), điều chỉnh từ xa |
| Góc nhìn | 112.3° - 41.2° (ngang), 58.1° - 23.1° (dọc) |
| Điều chỉnh góc (từ xa) | Pan: 0° ~ 350°, Tilt: 0° ~ 85°, Rotate: 0° ~ 350° |
| Tầm xa chiếu sáng | 40m (IR + Đèn trắng) |
| Xử lý hình ảnh | WDR 130dB, BLC, HLC, 3D DNR |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| Tốc độ khung hình | 24fps @ 8MP, 30fps @ 6MP/4MP/2MP |
| Phát hiện thông minh | Chụp khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, vượt ranh giới |
| Kết nối mạng | 1 cổng RJ45 (10/100M), hỗ trợ ONVIF |
| Âm thanh & Báo động | Audio 1 in/1 out; Alarm 1 in/1 out |
| Lưu trữ | MicroSD tối đa 512GB |
| Nguồn điện | 12V DC hoặc PoE (802.3at, max 15W) |
| Chống chịu môi trường | IP66 (chống bụi nước), IK10 (chống va đập) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C |
| Chất liệu | Kim loại |
| Kích thước | Ø 155 mm × 140.4 mm |
| Trọng lượng | 820g |