Cảm biến 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS mang đến hình ảnh sắc nét với độ phân giải 2.0 Megapixel, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện các chi tiết quan trọng.
Với tầm quan sát hồng ngoại lên đến 30 mét, camera DS-2CD2321G0-I/NF cho phép bạn giám sát khu vực ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng.
Công nghệ nén H.265+ giúp giảm thiểu băng thông và dung lượng lưu trữ mà không làm giảm chất lượng hình ảnh, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian quản lý dữ liệu.
Tính năng chống ngược sáng BLC giúp cân bằng ánh sáng trong những môi trường có độ tương phản cao, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng và chi tiết.
Camera hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE, giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt và giảm thiểu số lượng dây cáp cần thiết.
Với tiêu chuẩn IP67, camera có khả năng chống bụi và nước, cho phép bạn lắp đặt ở cả trong nhà và ngoài trời mà không cần lo lắng về các yếu tố thời tiết.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 1920 × 1080 (2 MP) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120 dB |
| Ngày & Đêm | Hỗ trợ cắt lọc hồng ngoại (IR Cut Filter) |
| Ống kính | 2.8/4/6 mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Hồng ngoại IR, khoảng cách lên đến 30m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G), ISAPI |
| Tính năng hình ảnh | BLC, 3D DNR, điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, sắc nét, AGC |
| Privacy Mask | Hỗ trợ |
| Lưu trữ | NAS (NFS, SMB/CIFS) |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M tự thích ứng |
| Chức năng cơ bản | Phát hiện chuyển động, báo động giả mạo video, đăng nhập trái phép, lỗi HDD |
| Chức năng thông minh | Phát hiện xâm nhập, Vượt rào ảo |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25%; PoE (802.3af, Class 3) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C |
| Kích thước | Φ 114.6 × 82.1 mm |
| Trọng lượng | 400 g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước & bụi) |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
| Độ phân giải | 1920 × 1080 (2 MP) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120 dB |
| Ngày & Đêm | Hỗ trợ cắt lọc hồng ngoại (IR Cut Filter) |
| Ống kính | 2.8/4/6 mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Hồng ngoại IR, khoảng cách lên đến 30m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G), ISAPI |
| Tính năng hình ảnh | BLC, 3D DNR, điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, sắc nét, AGC |
| Privacy Mask | Hỗ trợ |
| Lưu trữ | NAS (NFS, SMB/CIFS) |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M tự thích ứng |
| Chức năng cơ bản | Phát hiện chuyển động, báo động giả mạo video, đăng nhập trái phép, lỗi HDD |
| Chức năng thông minh | Phát hiện xâm nhập, Vượt rào ảo |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25%; PoE (802.3af, Class 3) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C |
| Kích thước | Φ 114.6 × 82.1 mm |
| Trọng lượng | 400 g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước & bụi) |