Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải 1920 × 1080, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi sự kiện.
Với độ nhạy sáng cực tốt, camera vẫn cung cấp hình ảnh màu sắc rõ ràng ngay cả trong môi trường ánh sáng yếu.
Phân biệt chính xác giữa người, xe và các yếu tố gây báo động giả khác như vật nuôi, lá cây, giúp giảm thiểu phiền toái và tập trung vào các sự kiện quan trọng.
Khi phát hiện xâm nhập, camera sẽ kích hoạt đèn và còi báo động, xua đuổi kẻ gian và thông báo cho bạn ngay lập tức.
Hỗ trợ micro và loa, cho phép bạn giao tiếp trực tiếp với người ở khu vực giám sát, thích hợp cho việc chào đón khách hoặc cảnh báo kẻ xâm nhập.
Quan sát rõ ràng trong bóng tối hoàn toàn với tầm xa hồng ngoại 30 mét.
Hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, thích hợp cho cả trong nhà và ngoài trời.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.002 Lux @ (F1.4, AGC ON); Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định; tùy chọn 2.8mm, 4mm, hoặc 6mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Hồng ngoại (IR) thông minh, khoảng cách lên đến 30m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp mic | Có |
| Tích hợp loa | Có, công suất tối đa 1.5W, âm lượng 95dB @10cm |
| Audio | 1 đầu vào (line-in); 1 đầu ra (line-out) |
| Alarm | 1 đầu vào, 1 đầu ra (Tối đa 24VDC/24VAC, 1A) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và phương tiện)), phát hiện giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Phân tích thông minh | Phát hiện xâm nhập, vượt rào (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và phương tiện)) |
| Nhận diện khuôn mặt | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (8W max); PoE (IEEE 802.3af, Class 3, 9.5W max) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 138.3 mm × 115.4 mm |
| Trọng lượng | 780g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |