Độ phân giải cao 4.0 Megapixel (2688 × 1520) cho hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện mọi vật thể trong khu vực giám sát.
Được trang bị đèn hồng ngoại thông minh, camera cho phép quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng, với tầm xa lên đến 30 mét.
Công nghệ WDR (Wide Dynamic Range) 120dB giúp cân bằng ánh sáng, đảm bảo hình ảnh rõ nét ngay cả trong môi trường ánh sáng phức tạp như ngược sáng hoặc ánh sáng không đồng đều.
Camera được tích hợp micro, cho phép bạn ghi lại âm thanh xung quanh khu vực giám sát, cung cấp thêm thông tin quan trọng bên cạnh hình ảnh.
Với tiêu chuẩn IP67, camera có khả năng chống nước và bụi hoàn toàn, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, thích hợp cho cả lắp đặt trong nhà và ngoài trời.
Camera hỗ trợ các tính năng phân tích thông minh như phát hiện vượt rào, xâm nhập, thay đổi cảnh và đặc biệt là khả năng phân loại người và phương tiện, giúp giảm thiểu báo động giả và nâng cao hiệu quả giám sát.
Tính năng nhận diện khuôn mặt giúp bạn dễ dàng quản lý và theo dõi những người ra vào khu vực giám sát.
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD lên đến 512GB, cho phép bạn lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đến đầu ghi hình.
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 4MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON), Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định; tùy chọn 2.8mm, 4mm hoặc 6mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại thông minh, tầm quan sát lên đến 30m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp mic | Có |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu là con người và phương tiện), phát hiện giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Phân tích thông minh | Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện để giảm báo động giả), Phát hiện thay đổi cảnh |
| Nhận diện khuôn mặt | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (5.8W max) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, 6.8W max) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 138.3 mm × 126.3 mm |
| Trọng lượng | 730g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
| Độ phân giải | 4MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON), Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định; tùy chọn 2.8mm, 4mm hoặc 6mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại thông minh, tầm quan sát lên đến 30m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp mic | Có |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu là con người và phương tiện), phát hiện giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Phân tích thông minh | Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện để giảm báo động giả), Phát hiện thay đổi cảnh |
| Nhận diện khuôn mặt | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (5.8W max) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, 6.8W max) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 138.3 mm × 126.3 mm |
| Trọng lượng | 730g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |