Độ phân giải 4.0 Megapixel (2688 × 1520) mang đến hình ảnh chi tiết, rõ ràng, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi vật thể trong khu vực giám sát.
Hiệu suất vượt trội trong điều kiện ánh sáng yếu, cho phép ghi lại hình ảnh màu sắc rõ nét ngay cả vào ban đêm.
Dễ dàng điều chỉnh góc nhìn từ xa, giúp bạn quan sát được mọi góc quan trọng mà không cần thay đổi vị trí camera.
Ghi hình tốt trong điều kiện ánh sáng phức tạp, đảm bảo hình ảnh rõ nét trong cả vùng sáng và vùng tối.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh cao.
Công nghệ AI giúp giảm thiểu báo động sai do chuyển động của động vật, lá cây hoặc các vật thể không liên quan.
Tích hợp cổng âm thanh và cảnh báo, giúp dễ dàng kết nối với hệ thống loa hoặc còi báo động.
Chuẩn IP66 đảm bảo camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến bụi bẩn.
Camera có thể chịu được tác động mạnh, tăng cường khả năng chống phá hoại.
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 2688 × 1520 (4MP) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON), B/W: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | Bộ lọc cắt IR |
| Ống kính | Varifocal lens, motor-driven lens, 2.8 to 12 mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Công nghệ hồng ngoại thông minh, tầm quan sát lên đến 40m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, điều chỉnh độ sáng, độ bão hòa, độ tương phản, cân bằng trắng, chế độ xoay |
| Hỗ trợ che vùng riêng tư (Privacy Mask) | Có |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD tối đa 512GB, NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10/100M Ethernet |
| Âm thanh (Audio I/O) | 1 ngõ vào (line-in), 1 ngõ ra (line-out) |
| Ngõ vào/ra báo động | 1 ngõ vào, 1 ngõ ra (tối đa 24VDC/24VAC, 500mA) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (phân loại người & phương tiện), báo động giả mạo video, cảnh báo lỗi hệ thống |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện thay đổi cảnh (scene change detection) |
| Chức năng học sâu | Phát hiện vượt rào, phát hiện xâm nhập, phát hiện vào/ra khu vực |
| Chụp khuôn mặt (Face Capture) | Hỗ trợ |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25%, PoE (802.3af, Class 3) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 135.8 mm × 145.5 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 1075g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập) |