Camera HONEYWELL HC35W45R3 được trang bị cảm biến CMOS 1/2.8 inch và độ phân giải 5.0 Megapixel, mang đến hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện các đối tượng.
Với công nghệ hồng ngoại tiên tiến, camera có thể quan sát rõ nét trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng, với tầm xa lên đến 40 mét. Đảm bảo an ninh 24/7 cho khu vực của bạn.
Camera sử dụng chuẩn nén H.265, giúp giảm thiểu băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh. Bạn có thể lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài hơn mà không cần lo lắng về việc hết dung lượng.
Camera được tích hợp nhiều tính năng thông minh như đếm người, phát hiện rình rập đa điểm, xâm nhập, giả mạo, phát hiện chuyển động thông minh (SMD) và phát hiện chuyển động. Giúp bạn phát hiện và xử lý các tình huống bất thường một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP66/IP67, camera có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ nắng nóng đến mưa bão. Thích hợp cho cả lắp đặt trong nhà và ngoài trời.
Video Standard | NTSC / PAL |
---|---|
Scanning System | Progressive |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Sensor Size (H x V) | 5.184 mm x 3.888 mm |
Number Of Pixels(H x V) | 2592 x 1944 |
Minimum Illumination (Color/BW) | 0.007 Lux / F2.0 (Color,30 IRE), 0 Lux / F2.0 (IR ON) |
S/N Ratio | 50 dB |
Electronic Shutter Speed | 1/8 ~ 1/32,000 |
IR Distance | up to 40 M |
IR Light Control | Smart IR (Auto/Manual)/OFF |
IR Light Number | 2 |
Day/Night | Auto (ICR) / Color / BW |
Backlight Compensation | WDR, BLC, HLC |
White Balance | Auto / Tungsten / Fluorescent / Daylight / Shadow / Manual |
Gain Control | 0-100% |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Noise Reduction | 2D / 3D DNR |
Lens | 2.8 mm, Fixed Iris, F2.0 |
Angle Of View | H:93°, V:68° |
Privacy Masking | Off / On (4 Areas) |
Defog | Supported |
Local Storage | Micro SD (up to 256 GB) |
Alarm Inputs/Outputs | 1 In / 1 Out |
Pan Range | 0°-330° |
Tilt Range | 0°-75° |
Rotation Range | 0°-337° |
Video Compression | H.265 HEVC/H.264/MJPEG, Smart Codec |
---|---|
Resolution | 1st: 2592 x 1944 / 2592 x 1520 / 1920 x 1080 / 1280 x 720 2nd: 704 x 576 (PAL) / 704 x 480 (NTSC) / 640 x 480 / 352 x 288 (PAL) / 352 x 240 (NTSC) 3rd: 1920 x 1080 (MAX 12fps) / 640 x 480 / 352 x 288 (PAL) / 352 x 240 (NTSC) / 320 x 240 |
Number of Video Streams | 3 (2 for encryption) |
Frame Rate | MAX 30 fps |
Bit Rate | 100K~12 Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U |
Audio Stream | 2-Way, Full duplex |
Audio Interface | Line In/Out |
Ethernet | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
Supported Web Browsers | Chrome/Edge |
Supported OS | Microsoft Windows 10 |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP / IP, HTTP, HTTPS, RTSP / RTP / RTCP, IGMP / Multicast, SMTP, DHCP, NTP, DNS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Interoperability | ONVIF Profile G/S/T |
Maximum Users Access | 10 Users |
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128 / 256, SSH / Telnet closed, PCI-DSS compliance |
Languages Supported | Arabic, Czech, Dutch, English, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese (Brazil), Russian, Spanish, Turkish |
Built-in Video Analytics | People Counter, Multi Loitering, Intrusion, Tampering, Smart Motion Detection (SMD), Motion Detection |
Event Type | Video motion detection, Alarm input, Recording notification, Tampering |
Event Linkage | Event notification using digital output, Email and MicroSD card |
Region Of Interest | 8 |
Power Supply | DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 0) |
Power Consumption (Max) | MAX 4.08 W |
Dimensions | Ø110.0 mm × 85.6 mm |
Dome Diameter | Ø78.2 mm |
Product Weight | 0.56 kg |
Body Material | Die-cast aluminium housing |
Color | Camera Body: RAL 9003 (Signal White) Front/Lens Facings: Pantone Black |
Operating Temperature | Starting Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) Working Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | Less than 90 %, non-condensing |
Ingress Protection | IP66/IP67 |
Impact Resistance | IK10 |
Emissions | FCC PART 15, CE (EN 55032), Complies with RCM and UKCA |
Immunity | CE(EN 50130-4), Complies with RCM and UKCA |
Safety | UL LISTED TO UL/CSA 62368-1, CE(EN 62368-1), Complies with RCM and UKCA |
RoHs | CE (EN 63000), UAE(Cabinet Decree No.10 of 2017) |