Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cực cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng khác.
Ghi lại âm thanh rõ ràng, giúp bạn nắm bắt được toàn bộ diễn biến sự việc.
Quan sát rõ ràng trong điều kiện thiếu sáng hoặc ban đêm, đảm bảo an ninh 24/7.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Ghi lại hình ảnh rõ nét trong điều kiện ánh sáng phức tạp, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào.
Loại bỏ nhiễu trong điều kiện ánh sáng yếu, cho hình ảnh sắc nét và rõ ràng hơn.
Lưu trữ video trực tiếp trên camera, giúp bạn dễ dàng xem lại khi cần thiết.
Hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, thích hợp cho cả trong nhà và ngoài trời.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.4 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 6MP (3200 × 1800) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON); Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định; tùy chọn 2.8mm, 4mm hoặc 6mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại thông minh, tầm quan sát 30m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che 4 vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp mic | Có |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và xe cộ)), phát hiện giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Phát hiện thay đổi cảnh | Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện để giảm báo động giả); Nhận diện khuôn mặt |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (5.4W max) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, 6.5W max) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 138.3 mm × 111.4 mm |
| Trọng lượng | 740g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.4 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 6MP (3200 × 1800) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON); Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định; tùy chọn 2.8mm, 4mm hoặc 6mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại thông minh, tầm quan sát 30m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che 4 vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp mic | Có |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và xe cộ)), phát hiện giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Phát hiện thay đổi cảnh | Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện để giảm báo động giả); Nhận diện khuôn mặt |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (5.4W max) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, 6.5W max) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 138.3 mm × 111.4 mm |
| Trọng lượng | 740g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |