Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cực cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng khác.
Ứng dụng thuật toán trí tuệ nhân tạo để phân biệt giữa người, phương tiện và các yếu tố gây nhiễu khác, giảm thiểu tối đa báo động sai và giúp bạn tập trung vào những sự kiện thực sự quan trọng.
Khi phát hiện xâm nhập, camera sẽ phát ra âm thanh báo động và nháy đèn, giúp răn đe kẻ gian và thông báo cho những người xung quanh.
Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng, đảm bảo an ninh 24/7.
Hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, thích hợp cho cả trong nhà và ngoài trời.
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 8MP (3840 × 2160) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON), Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định, tùy chọn 2.8mm, 4mm hoặc 6mm (FOV: 51°) |
| Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại thông minh, khoảng cách 30m, đèn nháy cảnh báo |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che 8 vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp mic | Có |
| Tích hợp loa | Có, công suất tối đa 1.2W, âm lượng 95dB @10cm |
| Audio | 1 đầu vào (line-in), 1 đầu ra (line-out) |
| Alarm | 1 đầu vào, 1 đầu ra (Tối đa 24VDC/24VAC, 500mA) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu là con người và phương tiện), phát hiện giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Phân tích thông minh | Phát hiện vượt rào; Phát hiện xâm nhập; Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện để giảm báo động giả); Phát hiện thay đổi cảnh |
| Nhận diện khuôn mặt | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (9W max) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, 10W max) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 138.3 mm × 124.5 mm |
| Trọng lượng | 840g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
| Độ phân giải | 8MP (3840 × 2160) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON), Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định, tùy chọn 2.8mm, 4mm hoặc 6mm (FOV: 51°) |
| Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại thông minh, khoảng cách 30m, đèn nháy cảnh báo |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che 8 vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp mic | Có |
| Tích hợp loa | Có, công suất tối đa 1.2W, âm lượng 95dB @10cm |
| Audio | 1 đầu vào (line-in), 1 đầu ra (line-out) |
| Alarm | 1 đầu vào, 1 đầu ra (Tối đa 24VDC/24VAC, 500mA) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu là con người và phương tiện), phát hiện giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Phân tích thông minh | Phát hiện vượt rào; Phát hiện xâm nhập; Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện để giảm báo động giả); Phát hiện thay đổi cảnh |
| Nhận diện khuôn mặt | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (9W max) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, 10W max) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 138.3 mm × 124.5 mm |
| Trọng lượng | 840g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |