Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
camera_ip_hong_ngoai_40_megapixel_dahua_dhipchfw3441dgas4glab.jpg

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3441DG-AS-4G-LA-B

Nhà sản xuất:

Camera IP DAHUA

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3441DG-AS-4G-LA-B - Camera 4G thân ngoài trời 4MP. - Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS. - Độ phân giải: 4.0 megapixel.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp giám sát an ninh hiệu quả, linh hoạt và không phụ thuộc vào kết nối internet có dây? Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3441DG-AS-4G-LA-B chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với khả năng kết nối 4G, độ phân giải cao, tầm nhìn xa và các tính năng thông minh, chiếc camera này sẽ mang đến sự an tâm tuyệt đối cho ngôi nhà, văn phòng, trang trại hoặc bất kỳ khu vực nào bạn muốn bảo vệ.

Tính năng nổi bật

Kết nối 4G mạnh mẽ

Không cần lo lắng về việc kéo dây mạng hay tín hiệu Wi-Fi yếu. Camera tích hợp khe cắm SIM 4G, hỗ trợ tất cả các nhà mạng tại Việt Nam, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả ở những nơi không có internet.

Hình ảnh sắc nét, chi tiết

Độ phân giải 4.0 Megapixel (2688 × 1520) cho hình ảnh rõ ràng, sắc nét, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi chi tiết quan trọng.

Tầm nhìn xa vượt trội

Tích hợp đèn hồng ngoại (50m) và đèn LED ánh sáng ấm (30m) cho phép quan sát rõ ràng cả ngày lẫn đêm, trong mọi điều kiện ánh sáng.

Phát hiện người và xe thông minh

Công nghệ SMD 3.0 giúp phân biệt giữa người và xe, giảm thiểu báo động giả, chỉ thông báo khi có sự kiện quan trọng.

Cảnh báo chủ động

Khi phát hiện xâm nhập, camera sẽ kích hoạt đèn chớp và còi hú để xua đuổi kẻ gian, đồng thời gửi thông báo đến điện thoại của bạn.

Đàm thoại hai chiều

Tích hợp micro và loa cho phép bạn giao tiếp trực tiếp với người ở khu vực giám sát, rất hữu ích trong việc xử lý tình huống hoặc trò chuyện với người thân.

Lưu trữ đa dạng

Tích hợp chip nhớ eMMC 8GB để lưu trữ các sự kiện quan trọng, đồng thời hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB để lưu trữ video liên tục.

Chống chịu thời tiết khắc nghiệt

Chuẩn chống bụi và nước IP67 đảm bảo camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến nắng gắt.

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/3 inch CMOS
Max. Resolution2688 (H) × 1520 (V)
ROM128MB
RAM256MB
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter SpeedAuto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination0.01 Lux@F1.6 (Color,30IRE) 0.001 Lux@F1.6 (B/W,30IRE) 0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio>56 dB
Illumination DistanceIR: 50 m (164.04 ft) Warm light: 30 m (98.43 ft)
Illuminator On/Off ControlAuto; Manual
Illuminator Number1 (IR LED); 1 (Warm light)
PIR Sensor Distance10 m (the height of device is 2.5 m, placed horizontally) 5 m (the height of the device is 2 m, placed at an angle of 30° from the horizontal)
Lens
Lens TypeFixed-focal
Lens MountM12
Focal Length2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm
Max. Aperture2.8 mm: F1.6 3.6 mm: F1.6 6 mm: F1.6
Field of View2.8 mm: H: 102°; V: 54°; D:121° 3.6 mm: H: 84°; V: 42°; D:101° 6 mm: H: 52°; V: 48°; D:61°
Iris ControlFixed
Close Focus Distance2.8 mm: 0.9 m (2.95 ft) 3.6 mm: 1.7 m (5.58 ft)
Video
Video CompressionH.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Video Frame RateMain stream: 2688 × 1520 @(1–25/30 fps ) sub stream: 704 × 576 @ (1–25 fps)/704 × 480 @ (1–30 fps) Sub stream 1: 1920 × 1080 @ (1–25/30 fps)
Stream Capability3 streams
Resolution4M (2688 × 1520); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 ×960 ); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF(352 × 288/352 × 240)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit RateH.264: 32 kbps-8192 kbps H.265: 32 kbps-8192 kbps
Day/NightAuto(ICR)/Color/B/W
BLCYes
HLCYes
WDR120dB
Scene Self-adaptation (SSA)Yes
White BalanceAuto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain ControlAuto
Noise Reduction3D NR
Motion DetectionOFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI)Yes (4 areas)
Smart IlluminationYes
MirrorYes
Privacy Masking4 areas
Audio
Built-in MICYes
Built-in SpeakerYes
Audio CompressionG.711a;G.711Mu; G.726; PCM
Alarm
Alarm EventSD card error; SD card full; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; security exception; PIR alarm; external alarm; low battery alarm; light alarm; sound alarm
Network
Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
FrequencyLTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/28/66 LTE TDD: B38/40 WCDMA: B1/2/3/4/5/8 GSM/GPRS/EDGE: B2/3/5/8
SDK and APIYes
Cyber SecurityVideo encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade
Network ProtocolIPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP
InteroperabilityONVIF (Profile S/Profile G); CGI; P2P
User/Host20 (Total bandwidth: 80 M)
StorageBulit in eMMC (8 GB); FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS
BrowserIE Chrome Firefox
Management SoftwareDSS; DMSS
Mobile ClientiOS; Android
Certification
CertificationsCE-LVD: EN62368-1; CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU; CE-RED: Radio Equipment Directive 2014/53/EU; FCC: 47 CFR FCC Part 15; Subpart B
Port
Audio Input1 channel (RCA port)
Audio Output1 channel (RCA port)
Alarm Input1 channel in: 5 mA 3–5 VDC
Alarm Output1 channel out: 300 mA 12 VDC
RS-4851 (Only report the information of solar battery, such as power and battery level)
Power
Power Supply12 VDC
Power ConsumptionSleep Mode: 0.03W General Mode: 4W Power Saving Mode: 2W Max. (4G pulling stream+IR+speaker+warning light): 7.5W
Environment
Operating Temperature-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)
Operating Humidity≤ 95%
Storage Temperature-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)
ProtectionIP67
Structure
CasingMetal + plastic
Dimensions (L × W × H)132 mm × 219 mm × 179 mm
Weight680g

Sản Phẩm Liên Quan