Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
camera_ip_hong_ngoai_40_megapixel_dahua_dhipchfw3441tzss2.jpg

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3441T-ZS-S2

Nhà sản xuất:

Camera IP DAHUA

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3441T-ZS-S2 - Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS. - Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2688 (H) × 1520 (V)). - Ống kính motorized 2.7mm-13.5mm.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp giám sát an ninh hiệu quả với hình ảnh sắc nét, khả năng quan sát ban đêm ấn tượng và tích hợp nhiều tính năng thông minh? Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3441T-ZS-S2 chính là lựa chọn lý tưởng. Sản phẩm này không chỉ mang đến hình ảnh chất lượng cao mà còn được trang bị công nghệ tiên tiến, giúp bạn bảo vệ tài sản và đảm bảo an ninh một cách toàn diện.

Tính năng nổi bật

Hình ảnh sắc nét với độ phân giải 4.0 Megapixel

Camera DAHUA DH-IPC-HFW3441T-ZS-S2 sở hữu cảm biến hình ảnh 1/3 inch CMOS, mang đến độ phân giải 4.0 Megapixel (2688 × 1520), cho hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện các đối tượng và sự kiện quan trọng.

Ống kính motorized linh hoạt

Với ống kính motorized 2.7mm-13.5mm, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh góc nhìn và tiêu cự để phù hợp với nhu cầu giám sát cụ thể. Khả năng zoom quang học giúp bạn quan sát chi tiết các khu vực quan trọng mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.

Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 60 mét

Được trang bị đèn hồng ngoại mạnh mẽ, camera DAHUA DH-IPC-HFW3441T-ZS-S2 có khả năng quan sát ban đêm lên đến 60 mét, giúp bạn giám sát khu vực ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng.

Chuẩn nén hình ảnh H.265

Sử dụng chuẩn nén hình ảnh H.265, camera giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao. Điều này giúp bạn lưu trữ được nhiều video hơn mà không cần nâng cấp hệ thống lưu trữ.

Chống ngược sáng WDR (120dB)

Công nghệ chống ngược sáng WDR (120dB) giúp camera xử lý tốt các tình huống ánh sáng phức tạp, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng và không bị chói lóa, đặc biệt là trong môi trường có độ tương phản ánh sáng cao.

Tích hợp Mic

Camera được tích hợp Mic, cho phép bạn ghi lại âm thanh xung quanh khu vực giám sát, cung cấp thêm thông tin quan trọng về các sự kiện xảy ra.

Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67

Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, camera DAHUA DH-IPC-HFW3441T-ZS-S2 có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ trong nhà đến ngoài trời.

Phân tích video thông minh IVS

Tính năng IVS (Perimeter Protection) giúp phát hiện và phân loại đối tượng (người và phương tiện) xâm nhập vào khu vực được bảo vệ, giảm thiểu báo động giả và tăng cường khả năng phản ứng nhanh chóng.

Thông số kỹ thuật

Image Sensor1/3 inch CMOS
Max. Resolution2688 (H) × 1520 (V)
ROM128 MB
RAM512 MB
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter SpeedAuto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination0.005 lux@F1.5 (Color, 30 IRE) 0.0005 lux@F1.5 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio>56 dB
Illumination Distance60m (196.85 ft)
Illuminator On/Off ControlAuto/Manual
Illuminator Number4 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation RangePan: 0°-360°; Tilt: 0°-90°; Rotation: 0°-360°

Đặc tính kỹ thuật

Lens TypeMotorized vari-focal
Lens Mountφ14
Focal Length2.7 mm–13.5 mm
Max. ApertureF1.5
Field of ViewHorizontal: 104°-29° Vertical: 54° - 16° Diagonal: 125° - 33°
Iris ControlFixed
Close Focus Distance0.8 m (2.62 ft)

Intelligence

IVS (Perimeter Protection)Tripwire, intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human)
AI SSAYes
Quick PickWith AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events
Smart SearchWork together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

Video

Video CompressionH.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)
Smart CodecSmart H.265+ Smart H.264+
AI CodingAI H.265 AI H.264
Video Frame RateMain stream: 2688 × 1520 @ (1–25/30) fps Sub stream 1: 704 × 576 @ (1–25 fps)/704 × 480 @(1–30 fps) Sub stream 2: 1920 × 1080 @ (1–25/30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity
Stream Capability3 streams
Resolution4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M(1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240); VGA (640 × 480)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit RateH.264: 3 kbps - 8192 kbps H.265: 3 kbps - 8192 kbps
Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
BLCYes
HLCYes
WDR120 dB
Scene Self-adaptation (SSA)Yes
White BalanceAuto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain ControlAuto
Noise Reduction3D NR
Motion DetectionOFF/ON (4 areas, rectangular)
Image StabilizationElectronic Image Stabilization (EIS)
Region of Interest (RoI)Yes (4 areas)
DefogYes
AFSAYes
Image Rotation0°/90°/180°/270° (support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)
MirrorYes
Privacy Masking4 areas

Audio

Built-in MICYes
Audio CompressionG.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723

Alarm Event

Alarm EventNo SD card; SD card full; SD card error; service life warning (only supported by Dahua card); network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; intrusion; tripwire; scene changing; audio detection; voltage detection; defocus detection; SMD; safety exception

Network

Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and APIYes
Network ProtocolIPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP
Cyber SecurityVideo encryption; Firmware encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade
InteroperabilityONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec
User/Host20 (Total bandwidth: 64 M)
StorageFTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS
BrowserIE: IE11 Chrome Firefox
Management SoftwareSmart PSS; DSS; DMSS
Mobile ClientIOS; Android

Certification

CertificationsCE-LVD: EN62368-1; CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU; FCC:47 CFR FCC Part 15, Subpart B; UL/CUL: UL62368-1 & CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14

Power

Power Supply12 VDC/PoE (802.3af)
Power ConsumptionBasic: 2.8W (12 VDC); 3.6W (PoE) Max. (WDR + IR intensity + Intelligence): 7.9W (12 VDC); 9.2W (PoE)

Environment

Operating Temperature-30°C to +60°C (-22°F to 140°F) /Less than 95% RH
Storage Temperature-40°C to +60°C (-40°F to 140°F)
ProtectionIP67

Structure

CasingMetal
Product Dimensions (L × W × H)244.1 mm × 79.0 mm × 75.9 mm
Net Weight820g

Sản Phẩm Liên Quan