Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng.
Dễ dàng điều chỉnh góc nhìn và tiêu cự để phù hợp với mọi không gian và nhu cầu giám sát.
Quan sát rõ ràng ngay cả trong điều kiện thiếu sáng hoặc ban đêm, đảm bảo an ninh 24/7.
Phân biệt chính xác giữa người, xe và các yếu tố gây báo động giả khác như vật nuôi, lá cây, giúp bạn tránh khỏi những phiền toái không đáng có.
Khi phát hiện xâm nhập, camera sẽ kích hoạt đèn và còi báo động, xua đuổi kẻ gian và thông báo cho bạn ngay lập tức.
Dễ dàng giao tiếp với người ở khu vực giám sát thông qua micro và loa tích hợp.
Chuẩn IP66 và IK10 đảm bảo camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến nắng gắt, và chống lại các tác động ва đập mạnh.
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 4MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng | Màu (Color): 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON); Đen trắng (B/W): 0 Lux with IR |
| Chế độ ngày/đêm | Bộ lọc IR cut filter |
| Công nghệ WDR | 120dB |
| Ống kính | Varifocal lens, motor-driven lens, 2.8 to 12 mm |
| Tầm nhìn ban đêm | Hỗ trợ hồng ngoại thông minh (Smart IR), khoảng cách lên đến 60m |
| Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264, MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S/G/T), ISAPI, SDK, ISUP |
| Giao diện mạng | 1 RJ45 10M/100M Ethernet |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB, NAS, ANR |
| Tích hợp Micro | Có |
| Tích hợp loa | Có (97dB @ 10cm) |
| Audio | 1 cổng vào (3.5mm); - 1 cổng ra (3.5mm) |
| Báo động | 1 đầu vào, 1 đầu ra (12 VDC/24 VAC, 1A) |
| Tính năng AI | Nhận diện người và phương tiện (AcuSense); Cảnh báo xâm nhập bằng còi và đèn chớp; Phát hiện khuôn mặt (Face Capture); Cảnh báo qua âm thanh hai chiều |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện chuyển động (Motion Detection); Phát hiện vượt rào (Line Crossing); Phát hiện xâm nhập khu vực (Intrusion Detection); Phát hiện thay đổi cảnh (Scene Change) |
| Nguồn cấp | DC 12V ± 25%, Max 14.5W; PoE 802.3at (Max 18W) |
| Kích thước | Ø 144 mm × 342.6 mm |
| Trọng lượng | 1355 g |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập) |
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 4MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng | Màu (Color): 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON); Đen trắng (B/W): 0 Lux with IR |
| Chế độ ngày/đêm | Bộ lọc IR cut filter |
| Công nghệ WDR | 120dB |
| Ống kính | Varifocal lens, motor-driven lens, 2.8 to 12 mm |
| Tầm nhìn ban đêm | Hỗ trợ hồng ngoại thông minh (Smart IR), khoảng cách lên đến 60m |
| Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264, MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S/G/T), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | Giảm nhiễu kỹ thuật số (3D DNR); Bù sáng (BLC, HLC); Cân bằng trắng tự động; Điều chỉnh độ sáng, độ bão hòa, độ nét |
| Giao diện mạng | 1 RJ45 10M/100M Ethernet |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB, NAS, ANR |
| Tích hợp Micro | Có |
| Tích hợp loa | Có (97dB @ 10cm) |
| Audio | 1 cổng vào (3.5mm); - 1 cổng ra (3.5mm) |
| Báo động | 1 đầu vào, 1 đầu ra (12 VDC/24 VAC, 1A) |
| Tính năng AI | Nhận diện người và phương tiện (AcuSense); Cảnh báo xâm nhập bằng còi và đèn chớp; Phát hiện khuôn mặt (Face Capture); Cảnh báo qua âm thanh hai chiều |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện chuyển động (Motion Detection); Phát hiện vượt rào (Line Crossing); Phát hiện xâm nhập khu vực (Intrusion Detection); Phát hiện thay đổi cảnh (Scene Change) |
| Nguồn cấp | DC 12V ± 25%, Max 14.5W; PoE 802.3at (Max 18W) |
| Kích thước | Ø 144 mm × 342.6 mm |
| Trọng lượng | 1355 g |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập) |